- Từ điển Anh - Việt
Placidity
Nghe phát âmMục lục |
/plə´siditi/
Thông dụng
Danh từ
Sự yên lặng, sự bình thản, tình trạng không bị khuấy động; tính trầm tĩnh
- the placidity of his temperament
- tính khí trầm tĩnh của anh ấy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- calmness , peace , peacefulness , placidness , quietude , serenity , tranquillity , calm , hush , lull , quiet , quietness , untroubledness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Placidly
Phó từ: yên lặng, bình yên, không bị khuấy động (cảnh vật); điềm tĩnh (người), cows placidly... -
Placing
/ ´pleisiη /, Xây dựng: sự đổ (bêtông), Kỹ thuật chung: sự đặt,... -
Placing bucket
thùng chuyển vữa bê-tông đến chỗ xây, gàu đổ bê tông, -
Placing crew
đội công nhân đổ bê tông, -
Placing of a new issue
sự bán ra một đợt phát hành (chứng khoán) mới, -
Placing of an order
sự giao đơn đặt hàng, -
Placing of and order
sự giao đơn đặt hàng, -
Placing of beams at exceeding level
sự bố trí các dầm cao dần, -
Placing of beams at lowering level
sự bố trí các dầm thấp dần, -
Placing of beams storeywise
sự bố trí các rầm theo tầng, -
Placing of bricks
sự dàn gạch, sự xếp gạch, -
Placing of concrete
sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, machine placing ( ofconcrete ), sự đổ bê tông bằng máy, manual-placing of concrete, sự đổ bê... -
Placing plant
thiết bị đổ bê tông, thiết bị đúc bê tông, -
Placing sequence
trình tự đổ bêtông, -
Placing under water
sự bê tông dưới nước, -
Placket
/ 'plækit /, Danh từ: túi váy, đường xẻ váy (của phụ nữ), -
Placket-hole
Danh từ: miệng túi váy, -
Placode
đĩa dày ngoài phôi diệp, -
Placoid
/ ´plækɔid /, Tính từ: (động vật học) hình tấm (vây), có vây hình tấm (cá), -
Pladaroisis
u mềm mí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.