- Từ điển Anh - Việt
Quietness
Nghe phát âmMục lục |
/´kwaiətnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự êm ả
Sự trầm lặng
Sự nhã (màu sắc)
Cảnh yên ổn, cảnh thanh bình, sự thanh thản
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hush , noiselessness , quiet , soundlessness , still , stillness , calm , calmness , lull , peace , peacefulness , placidity , placidness , serenity , tranquillity , untroubledness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quietude
/ ´kwaiə¸tju:d /, Danh từ: sự yên tĩnh; sự bình thản, Từ đồng nghĩa:... -
Quietus
/ kwai'i:təs /, Danh từ: sự từ trần, sự chết, (từ lóng) cái chết, đòn kết liễu, phát đạn... -
Quiff
/ kwif /, Danh từ: mớ tóc chảy ngược lên trên trán (nhất là của nam giới), -
Quigila
một loại bệnh giống bệnh phong ở brazin, -
Quiklime
vôi nung, vôi chưa tôi, -
Quill
/ kwil /, Danh từ: lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather, ( (thường) số nhiều) lông nhím,... -
Quill-driver
/ ´kwil¸draivə /, danh từ, (đùa cợt) nhà căn; nhà báo, thư ký, người cạo giấy ( (nghĩa bóng)), -
Quill-wort
Danh từ: (thực vật học) cây thủy phỉ, -
Quill bit
mũi khoan thìa, mũi khoan thìa, -
Quill cylinder
khối trụ (tròn) rỗng, -
Quill drive
điều khiển trục quay rỗng, truyền động trục rỗng, -
Quill feather
Danh từ: lông cánh, lông đuôi (chim) (như) quill, -
Quill pen
Danh từ: bút lông ngỗng (như) quill, -
Quill shaft
trục rỗng, -
Quill sleeve
ống bọc mũi đột, ông lót trục chính, ống suốt, then hình trụ, trục chính thay thế, trục quấn sơni, ống sợi, -
Quill spindle
trục chính rỗng, ống dài, -
Quill tube
bạc ống, ống lót trục chính, -
Quillaja
cây thạch kiêm quillaja, -
Quiller
/ ´kwilə /, danh từ, (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.