- Từ điển Anh - Việt
Plaid
Nghe phát âmMục lục |
/plæd/
Thông dụng
Danh từ
Áo choàng len (của người Xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..); mẫu kẻ sọc ô vuông (vải)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- checked , tartan , variegated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plain
/ plein /, Danh từ: Đồng bằng, mũi đan trơn (mũi đan cơ bản, đơn giản), Tính... -
Plain-bed lathe
máy tiện băng phẳng, máy tiện hệ phẳng, -
Plain-break circuit-breaker
máy ngắt đơn giản, -
Plain-carbon steel
thép cacbon thường, thép cácbon thường, thép carbon, -
Plain-clothes man
Danh từ: công an mật; mật thám mặc thường phục, -
Plain-end liner
ống lót đầu phẳng, -
Plain-laid
/ ´plein¸leid /, tính từ, gồm ba sợi xoắn lại từ trái sang phải (dây thừng), -
Plain-milling cutter
dao phay phẳng, -
Plain-sawed
cưa thẳng [cưa thẳng], -
Plain-song
/ ´plein¸sɔη /, danh từ, bài đồng ca (ở nhà thờ), -
Plain-spoken
/ ´plein¸spoukən /, tính từ, thẳng thắn, nói thẳng tới mức khiếm nhã, -
Plain-turning lathe
máy tiện dọc, -
Plain Old Telephone Service (POTS)
dịch vụ điện thoại cũ, -
Plain agar
thạch nuôi, -
Plain as a pikestaff
Thành Ngữ:, plain as a pikestaff, như plain -
Plain as the nose on one's face
Thành Ngữ:, plain as the nose on one's face, ( plain) -
Plain bar
cột thép trơn, -
Plain bars
thanh thép trơn, cốt thép trơn, -
Plain bearing
ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ... -
Plain bearing axle-box
bầu dầu ổ trượt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.