Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plain tile

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

ngói trơn
ngói đơn giản
tấm lợp đơn giản

Kỹ thuật chung

ngói phẳng
plain tile roof
mái lợp ngói phẳng

Xem thêm các từ khác

  • Plain tile roof

    mái lợp ngói phẳng,
  • Plain trolley

    palăng di chuyển bằng tay,
  • Plain tube

    ống trơn,
  • Plain tubing

    ống dẫn trơn,
  • Plain turning

    sự tiện dọc mặt trụ,
  • Plain view

    hình chiếu phẳng, hình chiếu từ trên,
  • Plain wall tank

    thùng trơn,
  • Plain washer

    long đền phẳng, vòng đệm phẳng,
  • Plain weave

    Danh từ: cách dệt bình thường, Tính từ: dệt bình thường, kiểu...
  • Plain woven

    Tính từ:,
  • Plainagar

    thạchnuôi,
  • Plainchant

    Danh từ: loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ anh giáo, thiên...
  • Plaining excavator

    máy xúc san nền,
  • Plainly

    Phó từ: một cách rõ ràng; một cách hiển nhiên, giản dị, đơn giản, mộc mạc, thẳng thắn,...
  • Plainness

    / ´pleinnis /, danh từ, sự rõ ràng, sự giản dị; tính giản dị, sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ...
  • Plains

    Tính từ: thuộc người da đỏ bắc mỹ, Danh từ: đồng bằng,
  • Plainsman

    / ´pleinzmən /, Danh từ, số nhiều .plainsmen: người đồng bằng, người miền xuôi,
  • Plainsmen

    Danh từ số nhiều của .plainsman: như plainsman,
  • Plainsong

    như plainchant,
  • Plaint

    / ´pleint /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo, (thơ ca) sự than vãn, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top