- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Plainagar
thạchnuôi, -
Plainchant
Danh từ: loại nhạc nhà thờ thời trung cổ cho một số giọng cùng hát (nhà thờ anh giáo, thiên... -
Plaining excavator
máy xúc san nền, -
Plainly
Phó từ: một cách rõ ràng; một cách hiển nhiên, giản dị, đơn giản, mộc mạc, thẳng thắn,... -
Plainness
/ ´pleinnis /, danh từ, sự rõ ràng, sự giản dị; tính giản dị, sự thẳng thắn; tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ... -
Plains
Tính từ: thuộc người da đỏ bắc mỹ, Danh từ: đồng bằng, -
Plainsman
/ ´pleinzmən /, Danh từ, số nhiều .plainsmen: người đồng bằng, người miền xuôi, -
Plainsmen
Danh từ số nhiều của .plainsman: như plainsman, -
Plainsong
như plainchant, -
Plaint
/ ´pleint /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện cáo; sự tố cáo, (thơ ca) sự than vãn, Kinh... -
Plaint cover distribution
sự phân bố thảm thực vật, -
Plaintext
Danh từ: hình thức có thể hiểu được của một văn bản được mã hoá, văn bản gốc, -
Plaintiff
/ ´pleintif /, Danh từ: (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện, Kinh tế:... -
Plaintiff and defendant
bên khiếu nại và bên bị khiếu nại, bên nguyên và bên bị, nguyên cáo và bị cáo, -
Plaintive
/ ´pleintiv /, Tính từ: than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương, Từ đồng... -
Plaintively
Phó từ: than vãn, ai oán; nghe buồn rầu, xót thương, -
Plaintiveness
/ ´pleintivnis /, danh từ, sự than vãn, ai oán; sự buồn rầu, -
Plait
/ plæt /, Danh từ: Đường xếp nếp gấp (ở quần áo) (như) pleat, bím tóc, đuôi sam; dây tết,... -
Plait application
sự đặt miếng đệm, -
Plait gasket
đệm dây (thừng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.