- Từ điển Anh - Việt
Planer shoe
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Planer table
bàn máy bào, bàn máy bào giường, bàn máy bào, -
Planer tool
dao bào, lưỡi bào, dao bào, lưỡi bào, -
Planer vice
ê-tô máy bào, -
Planes
, -
Planet
/ ´plænit /, Danh từ: (thiên văn học) hành tinh, (tôn giáo) áo lễ, Toán &... -
Planet-action spindle
trục chính hành tinh, trục chuyển động hành tinh, -
Planet-stricken
Tính từ: bàng hoàng, kinh hoàng, hoảng sợ, khiếp sợ, -
Planet-struck
như planet-stricken, -
Planet carrier
giá bánh răng hành tinh, trục quay, cần (trong hệ bánh răng hành tinh), -
Planet gear
bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, truyền động hành tinh, -
Planet gear train
bánh răng hành tinh, hệ truyền động hành tinh, -
Planet landing
sự đáp xuống hành tinh, -
Planet pinion
bánh răng hành tinh (đồng tâm), bánh răng hành tinh, bánh răng hành tinh, -
Planet pinion cage
lồng trục chính hành tinh (máy bay lên thẳng), -
Planet spindle
trục chính hành tinh, trục chuyển động hành tinh, -
Planet stirrer
máy khuấy kiểu hành tinh, -
Planet wheel
bánh răng hành tinh, bánh răng hành tinh, -
Planetaria
Danh từ số nhiều của .planetarium: như planetarium, -
Planetarium
/ ¸plæni´tɛəriəm /, Danh từ, số nhiều planetariums, .planetaria: cung thiên văn; nhà mô hình vũ trụ,... -
Planetary
/ ´plænitəri /, Tính từ: (thuộc) hành tinh, Ở thế gian này, trần tục, Đồng bóng, lúc thế này,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.