- Từ điển Anh - Việt
Planking
Nghe phát âmMục lục |
/´plæηkiη/
Thông dụng
Danh từ
Ván (lát sàn...)
Sàn gỗ ván
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sàn gỗ ván
Xây dựng
sự bọc ván
sự lát sàn (loại dày)
sự lát ván sàn
Giải thích EN: An arrangement or collection of planks, as in a floor.Giải thích VN: Việc sắp xếp hoặc tập hợp ván lát.
sự ốp lát
Kỹ thuật chung
lát, ốp ván
Giải thích EN: The process of laying planks.Giải thích VN: Quá trình đặt ván lát.
lớp ván bọc ngoài
mặt lát mặt sàn
mặt đường lát ván
sự lát ván
sự ốp ván
ván lát
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Planks
, -
Planksheer
dầm mạn tàu, -
Plankton
/ 'plæɳktɔn /, Danh từ: (sinh vật học) sinh vật phù du, phiêu sinh vật (nhỏ, trôi nổi ở biển,... -
Planktonic
/ plæηk´tɔnik /, -
Planless
/ ´plænlis /, tính từ, không có kế hoạch, -
Planned
/ plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế... -
Planned (power) outage
sự cắt điện theo lịch, -
Planned accumulation
sự tích lũy (theo) kế hoạch, -
Planned and accounting prices
giá kế hoạch và tính toán, -
Planned cost
chi phí theo kế hoạch, -
Planned cost price
giá thành theo kế hoạch, -
Planned district
khu đã được quy hoạch, -
Planned economy
kinh tế chỉ đạo, kinh tế theo kế hoạch, nền kinh tế kế hoạch, centrally planned economy, nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung,... -
Planned environment
môi trường có quy hoạch, -
Planned income
thu nhập có kế hoạch, thu nhập theo kế hoạch, -
Planned interference
sự giao được quy hoạch, -
Planned investment spending
chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch, -
Planned location of industry
sự định vị trí quy hoạch công nghiệp (của chính phủ), -
Planned maintenance
bảo dưỡng theo kế hoạch, duy tu, bảo dưỡng, bảo trì, có kế hoạch, -
Planned number of workers
số công nhân theo kế hoạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.