- Từ điển Anh - Việt
Plasterboard
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tấm vữa
Hóa học & vật liệu
tấm vữa
Giải thích EN: A material consisting of paper-covered sheets of gypsum and felt; used for insulating or covering walls, and as a lath.Giải thích VN: Chất liệu gồm các tấm thạch cao và nỉ được bọc giấy, được sử dụng để cách nhiệt hoặc bọc tường, hoặc sử dụng như tấm lati.
Xây dựng
tấm vữa thạch cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plastered
/ ´plæstə:d /, tính từ, say rượu, be/get plastered, bị say rượu -
Plastered brick
gạch xây có trát vữa, -
Plastered brickwork
khối xây gạch trát, -
Plastered ceiling
trần trát, flat plastered ceiling, trần trát vữa -
Plastered wall
tường trát thạch cao, tường trát vữa, -
Plasterer
/ ´pla:stərə /, Danh từ: thợ trát vữa, Xây dựng: thợ trát, thợ... -
Plasterer's float
bàn xoa thợ trát, -
Plasterer's hawk
bàn bê vữa trát, -
Plasterer's hod
chậu đựng vữa trát, -
Plasterer's lath
tấm vữa, -
Plasterer's putty
vữa xi-măng để láng mặt (tường), -
Plasterer's tools
dụng cụ thợ trát, -
Plasterer's trowel
cái bay thợ trát, -
Plasterer float
bàn xoa thợ xây, -
Plasterers hawk
bàn lê (vữa), bàn talôt, -
Plasterers lath
lati cho vữa bám, lưới thép cho vữa bám, -
Plastering
/ ´plæstəriη /, Danh từ: việc trát vữa, lớp vữa trát, Cơ khí & công... -
Plastering-surfacing machine
máy xoa nhẵn (mặt) lớp trát, -
Plastering machine
máy phun vữa trát, -
Plastering sand
cát làm vữa trát, cát làm vữa chát, cát vữa trát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.