- Từ điển Anh - Việt
Plate-bearing test
Mục lục |
Xây dựng
thí nghiệm nén tấm ép
Kỹ thuật chung
kiểm tra năng chịu tải của đất
Giải thích EN: A method used to estimate the load-bearing capacity of a soil by adding weight to a 1 square foot plate at the site.Giải thích VN: Một phương pháp dùng để tính toán khả năng chịu tải của đất bằng cách đặt trọng lượng lên một foot vuông tại hiện trường.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plate-bending press
máy uốn tấm, máy uốn tấm kim loại, -
Plate-bending roll
máy uốn tấm, trục uốn tấm, -
Plate-bending rolls
máy cán uốn tấm kimloại, máy uốn tấm kim loại, -
Plate-circuit efficiency
hiệu suất mạch anôt, -
Plate-coating machine
máy cán láng, máy hồ dấy, -
Plate-flanging machine
máy gập mép tôn, máy gập mép tấm, máy uốn mép tôn, -
Plate-flattening machine
máy nắn tấm, -
Plate-glass
Danh từ: plate - glass, tấm kính dày (tủ bày hàng...); tấm gương -
Plate-glass door
cửa gương (ở tủ), -
Plate-joggling machine
máy gập mép tấm, -
Plate-leveling machine
máy nắn tấm, -
Plate-levelling machine
máy nắn tấm, -
Plate-like structure
cấu trúc dạng tấm, kết cấu dạng tấm, kết cấu dạng tấm, -
Plate-maker
Danh từ: plate - maker, máy để làm bản kẽm in, -
Plate-mark
/ ´pleit¸ma:k /, danh từ, plate - mark, dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc), dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm), -
Plate-out
sự mạ dính (bản khuôn), -
Plate-powder
/ ´pleit¸paudə /, danh từ, plate - powder, bột đánh đồ bạc, -
Plate-punching machine
máy đột lỗ (trên thép tấm), máy dùi lỗ, -
Plate-rack
/ ´pleit¸ræk /, danh từ, plate - rack, chạn bát đĩa, giá đựng bát đĩa, -
Plate-shaped bowl
chậu xí xổm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.