- Từ điển Anh - Việt
Plate fuse
Xem thêm các từ khác
-
Plate girder
đầm tổ hợp thép, rầm phẳng, rầm (thân) đặc, rầm bản, rầm tấm, rầm thân dặc, -
Plate girder bridge
cầu rầm bản, cầu rầm bản tổ hợp, cầu xà bản, -
Plate girder flander web splice
mối nối cách rầm, -
Plate girder flange splice
mối nối cánh rầm, -
Plate girder web splice
chêm gỗ, rãnh chêm, thước vẽ đường cong, -
Plate glass
thủy tinh tấm, Kỹ thuật chung: kính tấm, cast plate glass, kính tấm đúc, polished plate glass, kính... -
Plate glass insurance
bảo hiểm kính bể, -
Plate granulator
máy tạo hạt (kiểu) đĩa, -
Plate grid
tấm cốt bản cực (ắc quy), mạng lưới điện cực, -
Plate group
nhóm tấm bản cực, -
Plate hardener
máy tôi cứng dạng tấm, máy tôi cứng dạng tấm (kem), thiết bị đông rắn tiếp xúc, -
Plate heat exchanger
bộ trao dổi nhiệt dạng tấm, thiết bị hồi nhiệt dạng tấm, -
Plate heat exchanger (interchanger)
bộ trao đổi nhiệt dạng tấm, thiết bị trao đổi nhiệt dạng tấm, -
Plate heat interchanger
thiết bị hồi nhiệt dạng tấm, -
Plate heater
thiết bị đun nóng kiểu tấm, -
Plate hinge
bản lề bản, bản lề tấm, khớp lá, -
Plate hoist
thang máy nhà bếp, -
Plate holder
giá đỡ kính anh, tấm kính tối, -
Plate ice
nước đá dạng tấm, đá dạng tấm, plate ice (making) plant, hệ (thống) sản xuất (nước) đá dạng tấm -
Plate ice (making) plant
hệ (thống) sản xuất (nước) đá dạng tấm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.