- Từ điển Anh - Việt
Platform frame
Nghe phát âmXây dựng
khung sàn bằng
Giải thích EN: A building method in which floor platforms are framed independently to a one-story height in a multistory building, with each story having a box sill. Also, WESTERN FRAME.Giải thích VN: Một kiểu tòa nhà mà nền nhà được điều chỉnh độc lập so với độ cao của một tầng trong tòa nhà nhiều tầng, mỗi tầng có một ngưỡng cửa. Tham khảo: WESTERN FRAME.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Platform frame (construction)
kết cấu khung sàn, -
Platform gantry
khung đỡ nền, -
Platform hall
hiên ga lên xuống tầu, -
Platform hoist
máy nâng kiểu sàn, -
Platform independence
không phụ thuộc nền, -
Platform joint
nối sàn, nối tấm phẳng, -
Platform lorry
ô tô tải có sàn, -
Platform railing
thanh chắn bảo vệ hiểm, -
Platform reef
ám tiêu nền, rạn nền, -
Platform roof
mái bằng, mái tựa trên một cột, -
Platform scale
Danh từ: thiết bị cân kiểu sàn, cân bục, -
Platform scales
cân kiểu cầu, cân bàn, -
Platform specific
đặc điểm của nền tảng, -
Platform stage
sân khấu bệ, sân khấu bục, -
Platform stair
cầu thang lên xuống bục, -
Platform test
sự thử độ biến tính, -
Platform ticket
Danh từ: vé vào sân ga, vé vào sân ga, -
Platform trailer
rơmoóc kiểu sàn, xe rơ-moóc đáy phẳng, xe rờ-mooc đáy phẳng, tilting platform trailer, rơmoóc kiểu sàn lật -
Platform truck
xe có sàn, -
Platform vibrator
bàn chấn, bàn rung, máy đầm bàn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.