- Từ điển Anh - Việt
Plating
Nghe phát âmMục lục |
/´pleitiη/
Thông dụng
Danh từ
Lớp bọc; sự bọc sắt (một chiếc tàu)
Lớp mạ; thuật mạ
Cuộc đua lấy cúp vàng
(ngành in) sự sắp bát chữ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự mạ, sự phủ kim loại
Cơ khí & công trình
mạ tráng bề mặt
Xây dựng
sự bọc kim loại
Kỹ thuật chung
đóng tầu
lớp lá bọc
lớp mạ
lớp phủ
mạ
mạ kim loại
- metal plating
- sự mạ kim loại
sự mạ
sự mạ điện
sự mạ kim loại
sự mạ phủ
sự phủ
sự tráng
Kinh tế
sự cấy trên đĩa (vi sinh vật)
Xem thêm các từ khác
-
Plating-out
sự tạo thành lớp cặn (trên bề mặt đun nóng), -
Plating away
sự sàng dấu, -
Plating line
dãy thùng mạ, -
Plating machine
máy mạ, thiết bị mạ, -
Plating medium
môi trường giàn mỏng, -
Plating rack
giàn mạ, -
Plating salt
muối (để) mạ, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken, silver plating salt, muối (để) mạ bạc -
Plating solution
dung dịch mạ (bằng cách điện phân), -
Plating tank
bể mạ, -
Plating technique
phương pháp nuôi cấy trên phiến (vi sinh vật), -
Platinic
/ plæ´tinik /, Tính từ: (hoá học) platinic, Hóa học & vật liệu:... -
Platiniferous
/ ¸plæti´nifərəs /, tính từ, có chất platin, -
Platiniridium
chất platiniriđi, -
Platinisation
như platinization, -
Platinise
như platinize, -
Platinite
Danh từ: (kỹ thuật) platinit (hợp kim), -
Platinization
/ ¸plætinai´zeiʃən /, Danh từ: sự mạ platin, Hóa học & vật liệu:... -
Platinize
/ ´plæti¸naiz /, Ngoại động từ: mạ platin, Kỹ thuật chung: mạ bạch... -
Platinode
âm cực, -
Platinoid
/ ´plæti¸nɔid /, Danh từ: platinoit (hợp kim),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.