- Từ điển Anh - Việt
Zinc
Mục lục |
/ziɳk/
Thông dụng
Danh từ
Kẽm
Ngoại động từ
Tráng kẽm, mạ kẽm
Lợp bằng kẽm
Chuyên ngành
Xây dựng
kẽm
Cơ - Điện tử
Kẽm (Zn), (v) mạ kẽm, tráng kẽm
Y học
kẽm (nguyên tố hóa học, ký hiệu Zn)
Kỹ thuật chung
kẽm
mạ kẽm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Zinc-air battery
pin kẽm, pin kẽm không khí, -
Zinc-air storage battery
ắcqui kẽm không khí, -
Zinc-block
/ 'ziηkblɔk /, Danh từ: (ngành in) bản kẽm, -
Zinc-coated
/ ziη:koutid /, (adj) bọc kẽm, mạ kẽm, phủ kẽm, được tráng kẽm, -
Zinc-iron alloy layer
lớp hợp kim sắt-kẽm (hình thành khi mạ nóng), -
Zinc-plated
/ 'zink-pleitid /, được mạ kẽm, -
Zinc-plating
/ ,ziɳk-'pleitiɳ /, việc mạ kẽm, việc tráng kẽm, -
Zinc-rich primer
lớp sơn nền nhiều kẽm, -
Zinc-silver chloride primary cell
pin (sơ cấp) bạc-kẽm clorua, -
Zinc/air cell
pin kẽm -không khí, -
Zinc/alkaline/manganese dioxide battery
pin điôxit kẽm //chất kiềm //mangan, -
Zinc/bromine battery
ắcqui kẽm /brom, -
Zinc (zn)
kẽm, -
Zinc acetate
kẽm axetat, -
Zinc alloy
hợp kim kẽm, -
Zinc bath
bồn mạ, sự nhúng trong kẽm, -
Zinc battery
ắcqui kẽm, -
Zinc bearing
ổ lót có kẽm, chứa kẽm, -
Zinc chloride
kẽm clorua, -
Zinc chrome
crôm thiếc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.