- Từ điển Anh - Việt
Platyspondylia
Xem thêm các từ khác
-
Platyspondylisis
(chứng) dẹt đốt sống, -
Platystaphyline
có vòm miệng dẹt, -
Platystencephalia
tật xương chẩm rộng, -
Platystencephalism
tật xương chẩm rộng, -
Plaudit
/ ´plɔ:dit /, Danh từ, (thường) số nhiều: tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt,Plauditory
Tính từ: hoan hô; tán tụng,Plausibility
Danh từ: sự hợp lý, có vẻ đúng, có vẻ đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa:...Plausible
/ ´plɔ:zibl /, Tính từ: có miệng lưỡi khéo léo (người), hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố,...Plausibleness
/ ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability...Plausibly
Phó từ: hợp lý, đáng tin cậy, có miệng lưỡi khéo léo,Plavground
bãi đua, sân chơi,Play
/ plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao)...Play-act
/ ¸plei´ækt /, Nội động từ: (nghĩa bóng) giả dối, vờ vịt, "đóng kịch", Từ...Play-acting
/ ´plei¸æktiη /, danh từ, việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm), play - actingPlay-actor
/ ´plei´æktə /, danh từ, (nghĩa xấu) kép hát, (nghĩ bóng) người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người...Play-back
Danh từ: (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu...Play-by-play
/ ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh...Play-day
/ ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),Play-debt
/ ´plei¸det /, danh từ, nợ cờ bạc,Play-field
/ ´plei¸fi:ld /, như playing-field,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.