- Từ điển Anh - Việt
Plug thread gage
Mục lục |
Đo lường & điều khiển
calip có ren trong
dưỡng ren trong
thước đo ren trong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plug thread gauge
calip có ren trong, dưỡng ren trong, thước đo ren trong, -
Plug valve
van đầu ống, vòi có khóa, vòi chặn, van chặn, van đòn, van nút, van khóa, -
Plug weld
mối hàn nút, mối hàn bít, đường hàn có lỗ, đường hàn mộng, mối hàn nút, mối hàn bít, -
Plug wire
dây nối mạch, dây đầu cắm, dây phích, -
Plug wrench
chìa vặn mặt đầu, -
Plugboard
/ ´plʌg¸bɔ:d /, Toán & tin: (máy tính ) cái đảo mạch có phíc, bảng cắm (điện), Điện:... -
Plugboard chart
sơ đồ bảng ổ cắm, -
Pluggable
cắm được, nối được, -
Plugged
đã bít, đã đặt cầu khoan, đã trát kín, đã nút, -
Plugger
búa khoan hơi ép, cây nhồi chất trám, người quảng cáo rùm beng (cho một sản phẩm), -
Plugging
Danh từ: sự nút, sự bịt kín, nút cách âm, mặt phân cách âm, sự đặt cầu khoan, sự nút, sự... -
Plugging-up
sự khoá liên động, -
Plugging-up device
thiết bị khóa hãm, -
Plugging agent
chất gắn kín, chất nút chặt, -
Plugging bar
búa rầm, -
Plugging chart
sơ đồ ổ cắm, sơ nối mạch, -
Plugging coupling
khớp lồng ống, -
Plugging mortar
vữa hàn trát, vữa trám, -
Plugging up
Danh từ: (kỹ thuật) sự khoá liên động, -
Plughole
/ ´plʌg¸houl /, Ô tô: tuýp mở bougie, Xây dựng: lỗ khoan phá nút,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.