Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plumbean

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Thuộc chì; như chì
Nặng như chì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plumbeous

    / ´plʌmbiəs /, Tính từ: (thuộc) chì; như chì; láng như chì,
  • Plumber

    / ´plʌmə /, Danh từ: thợ hàn chì, thợ ống nước, Xây dựng: thợ...
  • Plumber's saw

    cái cưa thép lá, cái cưa tôn,
  • Plumber's solder

    chất hàn thiếc và chì, thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì),
  • Plumber('s) shop

    phân xưởng nguội (trên tàu),
  • Plumbery

    / ´plʌməri /, danh từ, nghề hàn chì, xưởng hàn chì,
  • Plumbic

    / ´plʌmbik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) chì plumbic, (y học) bị nhiễm độc chì, Hóa...
  • Plumbic ocher

    chì ôxit (màu) vàng,
  • Plumbic ochre

    đất son o-xit chì,
  • Plumbicon

    vidicon oxit chì (đèn thu hình),
  • Plumbiferous

    / plʌm´bifərəs /, Tính từ: chứa chì, Điện lạnh: chứa chì, có chì,...
  • Plumbing

    / ´plʌmiη /, Danh từ: nghề hàn chì; thuật hàn chì, Đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước),...
  • Plumbing (surveying)

    thả quả dọi (khảo sát),
  • Plumbing and Drainage

    đường ống cấp và thoát nước, lắp đường ống thoát nước,
  • Plumbing fitting

    lắp đặt đường ống, phụ tùng lắp ráp ống,
  • Plumbing fittings

    phụ tùng đường ống nước,
  • Plumbing fixture

    thiết bị kỹ thuật vệ sinh,
  • Plumbing system

    hệ thống đường ống, sanitary plumbing system, hệ thống đường ống vệ sinh
  • Plumbing units

    khối kỹ thuật vệ sinh,
  • Plumbing work

    công việc đường ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top