- Từ điển Anh - Việt
Plumber
Mục lục |
/´plʌmə/
Thông dụng
Danh từ
Thợ hàn chì, thợ ống nước
Chuyên ngành
Xây dựng
thợ đặt đường ống
thợ đặt ống nước
thợ đường ống
Giải thích EN: A person who installs and repairs the piping and fixtures used in the distribution of water in a building.Giải thích VN: Người chuyên lắp đặt và sửa chữa ống và các thiết bị sử dụng trong việc phân phối nước trong một công trình.
thơ hàn chì
thợ hàn chì
thợ hàn chì (đường ống)
thợ ống nước
Kinh tế
giỏ bẫy tôm hùm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plumber's saw
cái cưa thép lá, cái cưa tôn, -
Plumber's solder
chất hàn thiếc và chì, thuốc hàn mềm (nửa thiếc nửa chì), -
Plumber('s) shop
phân xưởng nguội (trên tàu), -
Plumbery
/ ´plʌməri /, danh từ, nghề hàn chì, xưởng hàn chì, -
Plumbic
/ ´plʌmbik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) chì plumbic, (y học) bị nhiễm độc chì, Hóa... -
Plumbic ocher
chì ôxit (màu) vàng, -
Plumbic ochre
đất son o-xit chì, -
Plumbicon
vidicon oxit chì (đèn thu hình), -
Plumbiferous
/ plʌm´bifərəs /, Tính từ: chứa chì, Điện lạnh: chứa chì, có chì,... -
Plumbing
/ ´plʌmiη /, Danh từ: nghề hàn chì; thuật hàn chì, Đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước),... -
Plumbing (surveying)
thả quả dọi (khảo sát), -
Plumbing and Drainage
đường ống cấp và thoát nước, lắp đường ống thoát nước, -
Plumbing fitting
lắp đặt đường ống, phụ tùng lắp ráp ống, -
Plumbing fittings
phụ tùng đường ống nước, -
Plumbing fixture
thiết bị kỹ thuật vệ sinh, -
Plumbing system
hệ thống đường ống, sanitary plumbing system, hệ thống đường ống vệ sinh -
Plumbing units
khối kỹ thuật vệ sinh, -
Plumbing work
công việc đường ống, -
Plumbism
/ ´plʌm¸bizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc chì, Y học: nhiễm... -
Plumbite
chì hydroxit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.