- Từ điển Anh - Việt
Plumbiferous
Mục lục |
/plʌm´bifərəs/
Thông dụng
Tính từ
Chứa chì
Chuyên ngành
Điện lạnh
chứa chì
có chì
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Plumbing
/ ´plʌmiη /, Danh từ: nghề hàn chì; thuật hàn chì, Đồ hàn chì (ống nước, bể chứa nước),... -
Plumbing (surveying)
thả quả dọi (khảo sát), -
Plumbing and Drainage
đường ống cấp và thoát nước, lắp đường ống thoát nước, -
Plumbing fitting
lắp đặt đường ống, phụ tùng lắp ráp ống, -
Plumbing fittings
phụ tùng đường ống nước, -
Plumbing fixture
thiết bị kỹ thuật vệ sinh, -
Plumbing system
hệ thống đường ống, sanitary plumbing system, hệ thống đường ống vệ sinh -
Plumbing units
khối kỹ thuật vệ sinh, -
Plumbing work
công việc đường ống, -
Plumbism
/ ´plʌm¸bizəm /, Danh từ: (y học) chứng nhiễm độc chì, Y học: nhiễm... -
Plumbite
chì hydroxit, -
Plumbless
/ ´plʌmlis /, Tính từ: rất sâu, sâu không dò được, -
Plumbness
sự thẳng đứng, độ thẳng đứng, -
Plumbotherapy
liệu pháp chì, -
Plumbous
/ ´plʌmbəs /, Tính từ: chứa chì, Hóa học & vật liệu: thuộc... -
Plumbum
chì. nguyên tố hóahọc, ký hiệu pb., -
Plume
/ plu:m /, Danh từ: lông chim, lông vũ (trang trí, trang sức), chùm (lông), vật giống lông chim, vật... -
Plume-like
/ ´plu:m¸laik /, tính từ, dạng lông chim, -
Plume brandy
rượu (brandi) mận, -
Plume opacity
đục lông chim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.