- Từ điển Anh - Việt
Plutonic stone
Xem thêm các từ khác
-
Plutonic theory
Danh từ: (địa chất học) thuyết hoả thành, -
Plutonism
Danh từ: (địa lý,địa chất) thuyết hoả thành, -
Plutonist
Danh từ: người theo thuyết hoả thành, -
Plutonite
Danh từ: (khoáng vật học) đá sâu; plutonit, đá sâu, -
Plutonium
/ plu:´touniəm /, Danh từ: (hoá học) pluton, -
Plutonomic
Tính từ: (thuộc) môn kinh tế chính trị, -
Plutonomist
Danh từ: nhà kinh tế chính trị, -
Plutonomy
Danh từ: môn kinh tế chính trị học, -
Plutus
/ ´plu:təs /, danh từ, (cổ hy lạp) vị thần tài, -
Pluvial
/ ´plu:vjəl /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) mưa, do mưa (tạo thành), Danh... -
Pluvial analysis
phân tích mưa, -
Pluvial denudation
bóc mòn do mưa, sự mài mòn do mưa, sự rửa mòn, -
Pluvial discharge
lưu lượng mưa, -
Pluvial efficiency index
chỉ số mưa có ích, -
Pluvial index
chỉ số mưa, -
Pluvial period
mùa mưa, thời kỳ mưa, -
Pluvial process
quá trình mưa, -
Pluvial reservoir
hồ mưa, -
Pluvial space of watering filter
khoảng nước rơi của thiết bị tưới, -
Pluviograph
Danh từ: dụng cụ tự ghi lượng nước mưa, cái ghi mưa, đường quá trình mưa, máy ghi mưa, vũ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.