- Từ điển Anh - Việt
Pneopneic reflex
Xem thêm các từ khác
-
Pneoscope
dụng cụ phế động ký, -
Pneudraulic
nén khí, -
Pneum-
hình thái ghép, không khí; hơi nước; khí đốt, tinh thần, Y học: (pneumo-) prefìx chỉ 1 . có khí... -
Pneuma
/ ´nju:mə /, danh từ, thần linh; tinh thần, sự hô hấp, -
Pneumabeton
bê-tông phun, -
Pneumalk ram
búa đầm bằng khí nén, -
Pneumarthrogram
phim chụp khớp bơm khí, -
Pneumarthrography
(sự) chụp rơngen khớp bơm khí, chụp tiax khớp bơm khí, -
Pneumarthrosis
bơm khí vào khớp, tràn khí khớp, -
Pneumat-
(pneumato-) prefìx. chỉ 1 . có khí bay hơi . 2. hô hấp., -
Pneumatic
/ nju:'mætik /, Tính từ: Đầy không khí, (kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi; làm việc... -
Pneumatic-tired roller
con lăn bánh xe nén, lu bánh lốp khí nén (xây dựng đường sá), -
Pneumatic-tyred
kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred bulldozer, máy ủi kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred crane, máy trục kiểu bánh hơi, pneumatic-tyred grader,... -
Pneumatic-tyred bulldozer
máy ủi kiểu bánh hơi, -
Pneumatic-tyred crane
máy trục kiểu bánh hơi, -
Pneumatic-tyred grader
máy san kiểu bánh hơi, -
Pneumatic-tyred mechanical shovel
máy xúc kiểu bánh hơi, -
Pneumatic-tyred road roller
máy lăn đường kiểu bánh hơi, -
Pneumatic-tyred roller
lu bánh lốp khí nén (xây dựng đường sá), -
Pneumatic-tyred tamping roller
máy đầm lăn kiểu bánh hơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.