- Từ điển Anh - Việt
Point-of-Use Treatment Device
Môi trường
Dụng cụ xử lý tại điểm dùng
- Dụng cụ xử lý dùng cho một vòi nước riêng nhằm giảm chất ô nhiễm trong nước uống tại vòi.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Point-of-origin system
hệ thống điểm gốc, -
Point-of-purchase advertising
quảng cáo điểm bán hàng, quảng cáo tại nơi mua, point-of-purchase advertising institute, hội quảng cáo tại nơi mua -
Point-of-purchase advertising institute
hội quảng cáo tại nơi mua, -
Point-of-purchase survey
điều tra điểm mua hàng, -
Point-of-sale
điểm bán, máy tính tiền, eftpos ( electronicfunds transfer at point of sale ), sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán, electronic... -
Point-of-sale material
đồ dùng quảng cáo tại nơi bán, -
Point-of-sale terminals
đầu cuối điểm bán, -
Point-of-view hat
mũ tầm nhìn, -
Point-set topology
tôpô tập điểm, -
Point-source light
đèn nguồn điểm, -
Point-surface transformation
phép biến đổi điểm diện, phép biến đổi điểm-diện, -
Point-to-multipoint (p2mp)
điểm nối đa điểm, -
Point-to-multipoint (p2p)
điểm nối điểm, -
Point-to-multipoint operation
hoạt động điểm, vận hành điểm-đa điểm, đa điểm, -
Point-to-point
Danh từ: cuộc đua ngựa việt dã từ điểm này đến điểm khác; cuộc đua ngựa vượt rào, cùng... -
Point-to-point (PA)
cảnh báo nguồn, -
Point-to-point (a-no)
điểm tới điểm, điểm-điểm, -
Point-to-point circuit
mạch giữa điểm đối điểm, -
Point-to-point communication
sự truyền thông điểm-điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.