- Từ điển Anh - Việt
Point source
Mục lục |
Vật lý
nguồn điểm ánh sáng
Kỹ thuật chung
nguồn điểm
- collimated point source
- nguồn điểm chuẩn trực
- point (source) radiator
- máy phát xạ nguồn điểm
- point source light
- ánh sáng nguồn điểm
- point source of air pollutants blow-out
- nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
- point source of radiation
- nguồn điểm bức xạ
- point source radio transmitter
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- point-source light
- đèn nguồn điểm
- uniform point source
- nguồn điểm đồng đều
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Point source light
ánh sáng nguồn điểm, -
Point source of air pollutants blow-out
nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí, -
Point source of radiation
nguồn điểm bức xạ, -
Point source radio transmitter
máy phát vô tuyến nguồn điểm, -
Point spectrum
phổ điểm, phổ rời rạc, -
Point sphere
hình cầu điểm, -
Point spraying
sự phun sơn, -
Point support
sự kê trên điểm, -
Point switch
ghi (đường sắt), -
Point system
Danh từ: hệ thống đo trong nghề in dựa trên poăng, Kỹ thuật chung:... -
Point target
mục tiêu điểm, -
Point thickness
độ dày của lưỡi ghi, -
Point ties
rầm quá giang, thanh ngang quá giang, -
Point to Multipoint (PMP)
điểm tới đa điểm, -
Point to Multipoint (PTMPT)
điểm nối đa điểm, -
Point to Point (PTP)
điểm nối điểm, -
Point to Point Switched Virtual Connection (PCVS)
kết nối ảo chuyển mạch điểm nối điểm, -
Point to multipoint
điểm tới nhiều điểm, điểm-nhiều điểm, -
Point to point
điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền... -
Point transformation
phép biến đổi điểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.