- Từ điển Anh - Việt
Source
Nghe phát âmMục lục |
/sɔ:s/
Thông dụng
Danh từ
Nguồn; điểm bắt đầu của một con sông (suối..)
Nguồn (nơi mà từ đó cái gì đến hoặc thu được)
- reliable source of information
- nguồn tin tức đáng tin cậy
( số nhiều) nguồn (tài liệu..)
Động từ
(vt) có nguồn gốc từ
(vt/i) có được,thu được,tìm được thành phần hoặc chất liệu từ ngành khác, nước khác, khu vực khác để sản xuất
Chuyên ngành
Điện
cực nguồn
- gate-to-source capacitance
- điện dung cực cửa-cực nguồn
- gate-to-source voltage
- điện áp cực cửa-cực nguồn
- source contact
- tiếp điểm cực nguồn
- source impedance
- trở kháng cực nguồn
Kỹ thuật chung
bộ nguồn
- power source
- bộ nguồn nguồn công suất
kho chứa
nguồn
Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích.
- AC current source
- nguồn dòng AC
- AC current source
- nguồn dòng xoay chiều
- AC current source
- nguồn nuôi xoay chiều
- AC source
- nguồn (điện) xoay chiều
- actual source
- nguồn thực
- air source
- nguồn không khí
- air source (compound) heat pump
- bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khí
- air source compound heat pump
- bơm nhiệt lấy nguồn nhiệt là không khí
- All Routes Explorer (SourceRoute Bridging) (ARE)
- Bộ thăm dò tất cả các tuyến (Bắc cầu tuyến nguồn)
- alternate source
- nguồn thay thế
- alternating current source
- nguồn (điện) xoay chiều
- ambient light source
- nguồn ánh sáng xung quanh
- artificial source
- nguồn nhân tạo
- Assignment Source Point (ASP)
- điểm nguồn chỉ định
- automation source data
- dữ liệu nguồn tự động hóa
- bias source
- nguồn từ hóa sơ bộ
- bremsstrahlung source
- nguồn bức xạ hãm
- calibrated source
- nguồn chuẩn mẫu
- Central Source Data File (CSDF)
- tệp dữ liệu nguồn trung tâm
- charge-exchange source
- nguồn trao đổi điện tích
- cold source
- nguồn lạnh
- collimated point source
- nguồn điểm chuẩn trực
- colour temperature (ofa light source)
- nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
- common source amplifier
- bộ khuếch đại cực nguồn chung
- common source amplifier
- bộ khuếch đại nguồn chung
- common source transistor
- tranzito cực nguồn chung
- common-source amplifier
- bộ khuếch đại nguồn chung
- Compact source iodide lamp (CSI)
- đèn iodua nguồn cỡ thu gọn
- companion source
- nguồn đi kèm
- companion source
- nguồn phụ
- comprehensive source of information
- nguồn thông tin dồi dào
- concentrated source
- nguồn tập trung
- constant-current source
- nguồn dòng không đổi
- constant-voltage source
- nguồn điện áp không đổi
- coolant source
- nguồn chất tải lạnh
- current source
- nguồn điện
- current source
- nguồn dòng
- current source
- nguồn dòng (điện)
- current source
- nguồn dòng điện
- current-current source
- nguồn dòng không đổi
- data source
- nguồn dữ liệu
- Data Source Transfer Protocol (DSTP)
- giao thức chuyển tải nguồn dữ liệu
- DC source
- nguồn (điện) một chiều
- DC voltage source
- nguồn điện áp một chiều
- differential signal source
- nguồn tín hiệu vi sai
- dipole sound source
- nguồn âm lưỡng cực
- direct current source
- nguồn (điện) một chiều
- direct field of sound source
- trường định hướng của nguồn âm
- directional light source
- nguồn ánh sáng định hướng
- dispersed source
- nguồn phân tán
- distance from source
- khoảng cách từ nguồn
- double source
- nguồn kép
- dust source
- nguồn bụi
- electric power source or outlet
- nguồn điện
- electromagnetic source
- nguồn điện từ
- Electron Beam Ion Source (EBIS)
- Nguồn Ion chùm tia điện tử
- electron source
- nguồn electron
- Electron-Cyclotron-Resonance Ion Source (ECRIS)
- Nguồn Ion của máy gia tốc cộng hưởng điện tử
- electronic picture source
- nguồn hình ảnh điện tử
- emission source
- nguồn phát ô nhiễm
- emission source
- nguồn phát tán
- emission source
- nguồn phát thải
- encapsulated source
- nguồn (được) bọc kín
- energy source
- nguồn năng lượng
- event source
- nguồn sự kiện
- excitation source
- nguồn kích thích
- exciting source
- nguồn kích thích
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng cạn kiệt dần
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng có hạn
- extended source
- nguồn rộng
- external source
- nguồn ngoài
- external voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- extra-galactic radio source
- nguồn vô tuyến ngoài thiên hà
- extraneous source
- nguồn ngoài
- fast spark source
- nguồn nhấp nháy nhanh
- feeding source
- nguồn cung cấp
- foreign source
- nguồn lạ
- foreign source
- nguồn ngoài
- free source
- nguồn tự do
- frequency source
- nguồn tần số
- gate-to-source capacitance
- điện dung cực cửa-cực nguồn
- gate-to-source voltage
- điện áp cực cửa-cực nguồn
- heat source
- nguồn nhiệt
- heat source temperature
- nhiệt độ của nguồn nhiệt
- heat source temperature
- nhiệt độ nguồn nhiệt
- heat supply source
- nguồn cấp nhiệt
- high voltage source
- nguồn cao thế
- hollow cathode ion source
- nguồn ion catot rỗng
- hydraulic pressure source
- nguồn áp lực nước
- hydraulic pressure source
- nguồn áp suất thủy lực
- hypothetical isotropic source
- nguồn giả thiết
- hypothetical isotropic source
- nguồn tưởng tượng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện (năng) lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện năng lý tưởng
- ignition source
- nguồn để bắt lửa
- illuminated source
- nguồn được rọi sáng
- illuminating source
- nguồn chiếu sáng
- incoming power source fail
- mất nguồn điện vào
- index source segment
- đoạn nguồn chỉ mục
- indicated source
- nguồn được chỉ định
- indication of source
- sự chỉ dẫn nguồn
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng vô tận
- information source
- nguồn thông báo
- information source
- nguồn thông tin
- information source dictionary
- từ điểm nguồn thông tin
- interference source
- nguồn gây ô nhiễm
- interference source
- nguồn nhiễu
- interference source suppression
- sự triệt nguồn nhiễu
- internal heat source output
- công suất nguồn nhiệt bên trong
- internal source
- nguồn bên trong
- internal source
- nguồn nội
- internal source
- nguồn nội địa
- internal source
- nguồn trong
- ion source
- nguồn ion
- ion source
- nguồn iôn
- ionization source
- nguồn ion hóa
- isotropic source
- nguồn đẳng hướng
- key source
- nguồn khóa
- knowledge source
- nguồn chất xám
- knowledge source
- nguồn tri thức
- lambertian source
- nguồn bức xạ Lambert
- light source
- nguồn ánh sáng
- light source
- nguồn sáng
- light source direction
- hướng nguồn sáng
- light source state
- trạng thái nguồn sáng
- line source
- nguồn tuyến
- liquid metal ion source
- nguồn iôn kim loại lỏng
- local emission source
- nguồn phát tán cục bộ
- low-temperature heat source
- nguồn nhiệt kế nhiệt thấp
- low-temperature heat source
- nguồn nhiệt ở nhiệt độ thấp
- low-temperature heat source
- nguồn nhiệt thế nhiệt thấp
- luminous source
- nguồn sáng
- Mail Merge Open Data Source
- nguồn dữ liệu mở kết hợp thư tín
- Mail Merge Open Header Source
- nguồn đầu để mở kết hợp thư tín
- major source
- nguồn chính
- man-made noise source
- nguồn tạp âm nhân tạo
- man-made noise source
- nguồn tiếng ồn nhân tạo
- material source
- nguồn vật liệu
- message source
- nguồn thông báo
- message source
- nguồn thông tin
- message source
- nguồn tin
- microwave signal source
- nguồn tín hiệu vi ba
- microwave signal source
- nguồn tín hiệu vi sóng
- millimeter-wave source
- nguồn sóng milimet
- millimetre-wave source
- nguồn sóng milimet
- multiple source interference
- giao thoa nhiều nguồn
- Multiplier Timing Source (MTS)
- nguồn định thời của bộ ghép kênh
- multispecification source map
- sơ đồ nguồn nhiều đặc tính
- negative source
- nguồn âm (không phát ra)
- neutron source
- nguồn nơtron
- noise source
- nguồn nhiễu
- noise source
- nguồn tiếng ồn
- non-depletable energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- Non-Source Routed (NSC)
- được định tuyến không có nguồn gốc
- nonuniform source of radiation
- nguồn bức xạ không đều
- open are ion source
- nguồn iôn hồ quang hở
- open source
- mã nguồn mở
- open source code
- mã nguồn mở
- open source software
- phần mềm mã nguồn mở
- open source vendor
- nhà cung cấp mã nguồn mở
- optical power source
- nguồn công suất quang
- optical source
- nguồn quang
- original source
- tư liệu nguồn
- outside source
- nguồn bên ngoài
- paper source
- nguồn giấy
- parametric acoustic source
- nguồn âm tham số
- parasitic source
- nguồn nhiễu
- pinpoint acoustic source
- nguồn âm thanh rất nhỏ
- pint sound source
- nguồn điểm âm thanh
- point (source) radiator
- máy phát xạ nguồn điểm
- point source
- nguồn điểm
- point source
- nguồn điểm ánh sáng
- point source light
- ánh sáng nguồn điểm
- point source of air pollutants blow-out
- nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
- point source of radiation
- nguồn điểm bức xạ
- point source radio transmitter
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- point-source light
- đèn nguồn điểm
- pollution source
- nguồn gây ô nhiễm
- polyphase source
- nguồn nhiều pha
- positional light source
- nguồn sáng
- power source
- bộ nguồn nguồn công suất
- power source
- nguồn cung cấp năng lượng
- power source
- nguồn điện
- power source
- nguồn dòng
- power source
- nguồn năng lượng
- power source car
- toa có nguồn năng lượng
- power supply source
- nguồn cấp điện
- power supply source
- nguồn cung cấp năng lượng
- Primary Reference Source (PRS)
- nguồn chuẩn sơ cấp
- primary source
- nguồn gốc
- primary source
- nguồn thứ cấp
- program source code
- mã nguồn chương trình
- quadrupole sound source
- nguồn âm bốn cực
- quartz frequency source
- nguồn tần số thạch anh
- Quasi Random Signal Source (QRSS)
- nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
- quasi-point source
- nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
- quasi-stellar radio source (QSS)
- nguồn vô tuyến chuẩn sao
- radiant heat source
- nguồn nhiệt bức xạ
- radiation source
- nguồn bức xạ
- radiation source
- nguồn phóng xạ
- radio source
- nguồn bức xạ
- radio source
- nguồn phóng xạ
- radio source
- nguồn vô tuyến điện (trong vô tuyến thiên văn)
- radiometric source
- nguồn đo bức xạ
- random noise source
- nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên
- Read The Source Code (RTSC)
- đọc mã nguồn
- reference noise source
- nguồn tiếng ồn chuẩn
- refrigerant source
- nguồn môi chất lạnh
- refrigeration source
- nguồn lạnh
- Remote Source Control System (RSCS)
- hệ thống điều khiển nguồn đầu xa
- Remote Source Route Bridging (RSRB)
- bắc cầu nguồn - tuyến đầu xa
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái sinh
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo được
- resistive component of the source impedance
- trở kháng thành phần của kháng trở nguồn
- RF current source
- nguồn dòng RF
- RF current source
- nguồn tần số vô tuyến
- river source
- nguồn sông
- rotary power source
- nguồn công suất quay
- rotary power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- Routing Information Field (SourceRouting) (RIF)
- trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)
- Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
- Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
- runoff source
- nguồn thức ăn
- scattering source
- nguồn tán xạ
- SCCS (sourcecode control system)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- sealed source
- nguồn bít kín
- second source
- nguồn thứ hai
- secondary source
- nguồn thứ cấp
- simple acoustic source
- nguồn âm thanh đơn
- simple sound source
- nguồn âm dừng
- simple source
- nguồn đơn
- single source
- nguồn đơn
- single source supplier
- nguồn cung cấp đơn
- single-pole sound source
- nguồn âm đơn cực
- sound power of a source
- công suất âm thanh của nguồn
- sound power of a source
- công suất nguồn âm thanh
- sound source
- nguồn âm
- sound source
- nguồn âm thanh
- Source Access Point (SAP)
- điểm truy nhập nguồn
- source address
- địa chỉ nguồn
- Source Address (SA)
- địa chỉ nguồn
- source address field
- trường địa chỉ nguồn
- Source Address Length Indicator (SALI)
- phần tử chỉ thị độ dài địa chỉ nguồn
- source air pollution
- nguồn ô nhiễm không khí
- source antenna
- dây trời nguồn
- source antenna
- ăng ten nguồn
- source area
- vùng nguồn
- source area block
- khối vùng nguồn
- source block
- khối nguồn
- source character set
- bộ ký tự nguồn
- source character set
- tập ký tự nguồn
- source code
- mã nguồn
- source code compatibility
- tính tương thích của mã nguồn
- source code compatibility
- tính tương thích mã nguồn
- source code compatibility
- tương thích mã nguồn
- source code control system
- hệ điều khiển mã nguồn
- Source Code Control System (SCCS)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- source code control system (SCES)
- hệ thống điều khiển mã nguồn
- source code program
- chương trình mã nguồn
- source coding
- sự mã hóa nguồn
- source coding technique
- kỹ thuật mã hóa tại nguồn
- source computer
- máy tính nguồn
- source computer entry
- mục máy nguồn
- source contact
- tiếp điểm cực nguồn
- source contact
- tiếp điểm nguồn
- Source Control Data Set (SCDS)
- tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn
- source current
- dòng điện nguồn
- source current
- dòng nguồn
- source data
- dữ liệu nguồn
- source data acquisition
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- Source Data Automation (SDA)
- tự động hóa dữ liệu nguồn
- source data capture
- sự thu nhận dữ liệu nguồn
- source data card
- phiếu dữ liệu nguồn
- source data card
- thẻ dữ liệu nguồn
- source data collection equipment
- thiết bị thu thập dữ liệu nguồn
- source data entry
- sự nhập dữ liệu nguồn
- Source Demand Routing Protocol (SDRP)
- giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồn
- source directory
- thư mục nguồn
- source disk
- đĩa nguồn
- source diskette
- đĩa (mềm) nguồn
- source document type (ofa link)
- kiểu tài liệu nguồn
- source drive
- đĩa nguồn
- source drive
- ổ đĩa nguồn
- source drive
- ổ nguồn
- source e.m.f
- lực điện động của nguồn
- source e.m.f
- sức điện động của nguồn
- source element type (ofa link)
- kiểu phần tử nguồn
- Source End Station (SES)
- trạm đầu nguồn
- Source Explicit Forwarding (SEF)
- chuyển tiếp nguồn tường minh
- source file
- tệp tin nguồn
- source file name
- tên tập tin nguồn
- source function
- hàm nguồn
- source function
- hàm nguồn, hàm Grin
- source image
- ảnh nguồn
- source impedance
- trở kháng cực nguồn
- Source Index/Step index (SI)
- Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
- source information
- thông tin nguồn
- Source input format (SIF)
- khuôn dạng đầu vào nguồn
- source instruction
- lệnh nguồn
- source item
- mục nguồn
- source item
- thành phần nguồn
- source language
- ngôn ngữ nguồn
- source language
- ngôn ngữ nguồn (gốc)
- source library
- thư viện nguồn
- source list handler
- bộ điều hành danh sách nguồn
- source listing
- danh sách nguồn
- source listing
- bản (chương trình) nguồn
- source loss
- tổn thất nguồn
- Source MAC (SMAC)
- MAC nguồn-địa chỉ MAC được quy định trong trường địa chỉ nguồn của một gói , so sánh với DMAC-MAC đích
- Source MAC Address (ATM) (SMA)
- địa chỉ MAC nguồn
- source machine
- máy nguồn
- source macro definition
- định nghĩa macro nguồn
- source map
- bản đồ nguồn
- source map
- sơ đồ nguồn
- source map set
- tập (hợp) sơ đồ nguồn
- source module
- môđun nguồn
- source module library
- thư viện module nguồn
- source of emf
- nguồn lực điện động
- source of emf
- nguồn thế điện động
- source of emission
- nguồn phát xạ
- source of energy
- nguồn năng lượng
- source of error
- nguồn sai
- source of financing
- nguồn tài chính
- source of financing
- nguồn vốn
- source of heat-supply
- nguồn cấp nhiệt
- source of infection
- nguồn nhiễm
- source of information
- nguồn thông tin
- source of light
- nguồn ánh sáng
- source of light
- nguồn sáng
- source of noise
- nguồn (tiếng) ồn
- source of pollution
- nguồn ô nhiễm
- source of sediments
- nguồn trầm tích
- source of sound
- nguồn âm
- source of supply
- nguồn cấp điện
- source of supply
- nguồn cấp nước
- source of water
- nguồn nước
- source pack
- tập thẻ nguồn
- source power efficiency
- hiệu suất của công suất nguồn
- source range
- khoảng nguồn (lò phản ứng)
- source reactor
- lò phản ứng nguồn
- source recording
- sự ghi nguồn
- Source Reference (SR)
- tham chiếu nguồn
- source register
- thanh ghi nguồn
- source rock
- đá nguồn
- source route
- tuyến nguồn
- Source Route Bridging (SRB)
- cầu nối đường nguồn
- Source Route Transport (TokenRing) (SRT)
- Chuyển tải đường nguồn (Teken Ring )
- source routing
- tuyến nguồn
- Source Routing (ATM) (SR)
- định tuyến nguồn
- Source Routing Protocol (SRP)
- giao thức định tuyến nguồn
- Source Routing Transparent (SRT)
- định tuyến nguồn trong suốt
- source segment
- đoạn nguồn
- source separation
- sự tách nguồn chất thải
- source service access point (SSAP)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- Source Service Access Point (SSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ nguồn
- source statement
- câu lệnh nguồn
- source system
- hệ thống nguồn
- source time
- thời gian nguồn
- source traffic
- lưu lượng nguồn
- source transition loss
- tổn hao do chuyển tiếp nguồn
- source voltage
- nguồn áp
- source voltage
- điện áp nguồn
- source workbook
- sổ làm việc nguồn
- source-computer
- máy nguồn
- Source-Route TransLational Bridging (SRTLB)
- bắc cầu dịch chuyển đường nguồn
- spark source
- nguồn tia lửa điện
- sporadic radio source
- nguồn vô tuyến điện không đều
- sporadic radio source
- nguồn vô tuyến điện lác đác
- sporadic radio source
- nguồn vô tuyến điện ngẫu nhiên
- spot light source
- nguồn sáng điểm
- SSAP (sourceservice access point)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- standard light source
- nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
- standard light source
- nguồn sáng chuẩn
- standard source
- nguồn bức xạ chuẩn
- standard source
- nguồn chuẩn
- standby power source
- nguồn điện dự phòng
- static power source
- nguồn năng lượng tĩnh
- stationary emission source
- nguồn phát tán ổn định
- stationary information source
- nguồn thông tin dừng
- stationary information source
- nguồn thông tin ổn định
- stationary information source
- nguồn thông tin tĩnh
- stationary message source
- nguồn thông tin ổn định
- steady source
- nguồn ổn định
- strength of single source
- cường độ nguồn đơn
- strong source
- nguồn mạnh
- Synchronous Equipment Timing Source (SETS)
- nguồn định thời của thiết bị đồng bộ
- thin source
- nguồn mảnh
- thin source
- nguồn yếu (phóng xạ)
- time source
- nguồn thời gian
- Transmitted Signal Element Timing [[]] (DCESource, EIA-232)
- định thời phần tử tín hiệu phát (nguồn DCE, EIA-232)
- transmitted source signal
- tín hiệu nguồn truyền tới
- transportation source
- nguồn do vận tải
- two-source system
- hệ thống 2 nguồn nước
- uniform point source
- nguồn điểm đồng đều
- unshielded source
- nguồn (bức xạ) không che chắn
- Update Source
- cập nhật nguồn
- Video Source
- nguồn video
- virtual sound source
- nguồn âm thanh ảo
- Virtual Source (VS)
- nguồn ảo
- voltage source
- bộ nguồn
- voltage source
- nguồn điện áp
- voltage source inverter
- bộ đảo nguồn điện áp
- water source heat pump
- bơm nhiệt với nguồn nhiệt là nước
- water supply source
- nguồn cấp nước
- white noise source
- nguồn tiếng ồn trắng
- X-ray source
- nguồn tia x
nguồn điện
- AC source
- nguồn (điện) xoay chiều
- alternating current source
- nguồn (điện) xoay chiều
- constant-voltage source
- nguồn điện áp không đổi
- DC source
- nguồn (điện) một chiều
- DC voltage source
- nguồn điện áp một chiều
- direct current source
- nguồn (điện) một chiều
- electromagnetic source
- nguồn điện từ
- external voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- ideal source of electric energy
- nguồn điện (năng) lý tưởng
- ideal source of electric energy
- nguồn điện năng lý tưởng
- incoming power source fail
- mất nguồn điện vào
- rotary power source
- nguồn điện quay (dự phòng)
- standby power source
- nguồn điện dự phòng
- voltage source
- nguồn điện áp
- voltage source inverter
- bộ đảo nguồn điện áp
nguồn điện áp
nguồn dòng
nguồn gốc
nguồn năng lượng
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng cạn kiệt dần
- exhaustible energy source
- nguồn năng lượng có hạn
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- inexhaustible energy source
- nguồn năng lượng vô tận
- non-depletable energy source
- nguồn năng lượng không cạn kiệt
- power source car
- toa có nguồn năng lượng
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái sinh
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo
- renewable energy source
- nguồn năng lượng tái tạo được
- static power source
- nguồn năng lượng tĩnh
nguồn nước
- two-source system
- hệ thống 2 nguồn nước
nguồn sinh nước
nguồn sông
- millimeter-wave source
- nguồn sóng milimet
- millimetre-wave source
- nguồn sóng milimet
nguyên nhân
gốc
Giải thích VN: Bản ghi, tệp tin, tài liệu, hoặc đĩa mà từ đó thông tin được lấy ra hoặc chuyển ra, ngược với đích.
mạch nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- antecedent , author , authority , authorship , begetter , birthplace , cause , commencement , connection , dawn , dawning , derivation , determinant , expert , father , fount , fountain , fountainhead , horse’s mouth , inception , informant , maternity , mother , onset , opening , origin , origination , originator , parent , paternity , provenance , provenience , rise , rising , root , specialist , spring , start , starting point , wellspring , beginning , rootstock , well , basis , bibliography , etiology , font , genesis , gravy train , headwaters , incipience , lode , seed , springhead
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Source-Route TransLational Bridging (SRTLB)
bắc cầu dịch chuyển đường nguồn, -
Source-bed
lớp đá gốc, lớp đá mẹ, -
Source-computer
máy nguồn, source computer entry, mục máy nguồn -
Source-free medium
môi trường không nguồn, môi trường thụ động, -
Source Access Point (SAP)
điểm truy nhập nguồn, -
Source Address (SA)
địa chỉ nguồn, -
Source Address Length Indicator (SALI)
phần tử chỉ thị độ dài địa chỉ nguồn, -
Source Area
vùng nguồn, vị trí của hydrocacbon lỏng hoặc vùng nồng độ cao nhất của một hóa chất đáng quan tâm có trong đất trồng... -
Source Characterization Measurement
Đo lường đặc tính nguồn thải, những phép đo được thực hiện để đánh giá tỷ lệ các chất ô nhiễm thải ra môi trường... -
Source Code Control System (SCCS)
hệ thống điều khiển mã nguồn, -
Source Control Data Set (SCDS)
tập hợp dữ liệu điều khiển nguồn, -
Source Data Automation (SDA)
tự động hóa dữ liệu nguồn, -
Source Demand Routing Protocol (SDRP)
giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồn, -
Source End Station (SES)
trạm đầu nguồn, -
Source Explicit Forwarding (SEF)
chuyển tiếp nguồn tường minh, -
Source Index/Step index (SI)
chỉ số nguồn / chỉ số bước, -
Source MAC (SMAC)
mac nguồn-địa chỉ mac được quy định trong trường địa chỉ nguồn của một gói , so sánh với dmac-mac đích, -
Source MAC Address (ATM) (SMA)
địa chỉ mac nguồn, -
Source Reference (SR)
tham chiếu nguồn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.