- Từ điển Anh - Việt
Pole hole
Xem thêm các từ khác
-
Pole horn
mỏm cột, mỏm cực từ, sừng cực, sừng cực từ, -
Pole insert
mặt bích nối (cột), đĩa đệm, -
Pole lathe
máy tiện cột, -
Pole modulation
điều biến cực, sự biến điệu cực, thay đổi cực, -
Pole mounted cubicle
tủ điện lắp (trên) cột, -
Pole mounted substation
trạm biến áp treo (trên cột), trạm treo, -
Pole mounted transformer
máy biến áp nắp cột, -
Pole of a circle
cực của một vòng tròn, -
Pole of a function
cực điểm, -
Pole of a line
cực của một đường thẳng, -
Pole of a plane
cực của một mặt phẳng, -
Pole of an analytic function
cực điểm của một hàm giải tích, -
Pole of force polygon
điểm cực của đa giác lực, -
Pole of integral
cực của tích phân, -
Pole of order n
cực cấp n, -
Pole of order of function
cực điểm cấp (bậc) n của hàm số, -
Pole piece
khối cực từ, đế cực, má cực, cột, đầu cực, đầu nối cực, lõi từ, guốc cực, trụ, cột, -
Pole pieces
điện cực, -
Pole pitch
bước cực, khoảng cách điện cực, bước cực từ, khoảng cách giữa tấm hai cực từ kế tiếp sau, -
Pole plate
gỗ cột chống, tấm đỡ (kết cấu mái), vùng cực, tẩm cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.