- Từ điển Anh - Việt
Pollex
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔleks/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều pollices
Ngón cái của chi trước
Chuyên ngành
Y học
ngón tay cái
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pollex extensus
ngón tay cái vẹo sau, -
Pollex flexus
ngón tay cái gập, -
Pollex valgus
ngón tay cái vẹo ra, -
Pollex varus
ngón tay cái vẹo vào, -
Pollical
/ ´pɔlikl /, tính từ, thuộc ngón cái, -
Pollicitation
/ ¸pɔlisi´teiʃən /, danh từ, (pháp lý) lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận), -
Pollicization
thủ thuật phục hồi ngón tay cái, -
Pollin-
pollinate, thụ phấn -
Pollinarium
Danh từ: (thực vật học) khối phấn có đế, -
Pollinate
/ ´pɔli¸neit /, Ngoại động từ: thụ phấn, làm thụ phấn, Từ đồng nghĩa:... -
Pollination
/ ¸pɔli´neiʃən /, danh từ, (thực vật học) hiện tượng thụ phấn; sự thụ phấn, -
Pollinator
/ ¸pɔli´neitə /, -
Polling
/ pouliη /, Danh từ: việc bỏ phiếu, Địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử (như) polling-booth,... -
Polling-booth
như polling, -
Polling-day
Danh từ: ngày bầu cử, -
Polling-place
Danh từ: nơi bỏ phiếu, -
Polling-station
như polling, -
Polling (send) command
sự điều khiển bỏ phiếu, -
Polling booth
góc ghi phiếu bầu, Từ đồng nghĩa: noun, ballot box , balloting place , polling place , polls , voting machine -
Polling character
ký tự hỏi vòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.