- Từ điển Anh - Việt
Polymerization
Nghe phát âmMục lục |
/¸pɔlimərai´zeiʃən/
Thông dụng
Cách viết khác polymerisation
Danh từ
(hoá học) sự trùng hợp
Chuyên ngành
Xây dựng
sự polime hóa
Điện lạnh
sự polyme hóa
Kỹ thuật chung
hóa dầu
sự trùng hợp
- additive polymerization
- sự trùng hợp cộng tính
- condensation polymerization
- sự trùng hợp ngưng tụ
- multistage polymerization
- sự trùng hợp phân đoạn
- radical polymerization
- sự trùng hợp gốc
Kinh tế
sự polime hóa
sự trùng hợp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polymerization equipment
thiết bị trùng hợp, -
Polymerization furnace
lò trùng hợp, -
Polymerization plant
thiết bị trùng hợp, -
Polymerization plastic
chất dẻo trùng hợp, -
Polymerization resin
nhựa polime, nhựa trùng hợp, -
Polymerization retarder
chất ức chế trùng hợp, -
Polymerize
/ ´pɔlimə¸raiz /, Ngoại động từ: (hoá học) trùng hợp; tạo thành polime; polime hoá, Hình... -
Polymerized
được pôlyme hóa, -
Polymerizer
thiết bị polyme hóa, nồi hấp trùng hợp, thiết bị trùng hợp, -
Polymerous
Tính từ: (sinh vật học) nhiều bộ phận, (thực vật học) nhiều mẫu, -
Polymers
, -
Polymery
Danh từ: tính trùng hợp, -
Polymetacarpia
tật thừa xương bàn tay, -
Polymetacarsia
tật thừaxương bàn chân, -
Polymetallic
Tính từ: Đa kim, -
Polymethacrylate
polymetyl metacrylat, -
Polymethyl methacrylate
cơ tốt, điện, -
Polymetric geometry
hình học đa metric, -
Polymia seroda
đa huyết thanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.