- Từ điển Anh - Việt
Polyplast
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔli¸pla:st/
Thông dụng
Danh từ
(hoá học) cao phân tử
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Polyplastic
Tính từ: dẻo; dễ nặn, Y học: 1. có nhiều thành phần 2. thay đổi,... -
Polyplastocytosis
chứng tăng tiểu cầu, -
Polyplegia
(chứng) liệt đacơ, -
Polypleurodiaphragmotomy
(thủ thuật) cắt nhiều xương sườn mở cơ hoành, -
Polyplicate
Tính từ: nhiều nếp; nhiều nếp gấp, -
Polyploid
Tính từ: (sinh vật học) đa bội, Danh từ: thể đa bội, đa bội thể,... -
Polyploid nevus
nơvi dạng polip, -
Polyploidigen
Danh từ: chất gây đa bội, -
Polyploidization
Danh từ: sự tạo thể đa bội, -
Polyploidnevus
nơvi dạng polip, -
Polyploidy
tình trạng đa bội, độc quyền đa đầu, -
Polypnea
Danh từ: (y học) chứng thở gấp, Y học: (chứng) thở nhanh, -
Polypod
/ ´pɔli¸pɔd /, Tính từ: (động vật học) nhiều chân, Danh từ: (động... -
Polypodia
Danh từ: tật nhiều chân, tật thừa chân, tật thừa chân, -
Polypody
/ ´pɔli¸poudi /, Danh từ: (thực vật học) giống dương xỉ ổ tròn, -
Polypoid
/ ´pɔli¸pɔid /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) polip; giống polip, (y học) (thuộc) bệnh polip,... -
Polypoid adenocarcinoma
ung thư tuyến hình nhú, -
Polypoidadenocarcinoma
ung thư tuyến hình nhú, -
Polypoidosis
cacxinoma dạng polip, -
Polyporous
có nhiều lỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.