- Từ điển Anh - Việt
Pompous
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔmpəs/
Thông dụng
Tính từ
Hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng
Khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn)
- pompous language
- ngôn ngữ khoa trương (tức là những lời rất kêu)
Vênh vang, tự đắc (người)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affected , bloated , boastful , bombastic , conceited , flatulent , flaunting , flowery , fustian , grandiloquent , grandiose , high and mighty * , highfaluting * , high-flown * , imperious , important , inflated , magisterial , magniloquent , narcissistic , orotund , ostentatious , overbearing , overblown , pontifical , portentous , presumptuous , pretentious , puffed up , puffy * , rhetorical , self-centered , self-important , selfish , showy , sonorous , stuck-up * , supercilious , turgid , uppity * , vain , vainglorious , windy * , hoity-toity , puffed-up , puffy , aloof , arrogant , august , bumptious , canting , condescending , consequential , disdainful , egotistic , fatuous , grandiose seebombastic , haughty , highfaluting , huffish , huffy , imposing , insolent , la-di-da , large , lofty , officious , patronizing , pious , preachy , proud , pushy , rubescent , sanctimonious , sententious , smug , sniffy , snobbish , snooty , snotty , stately , stilted , strutting , stuck-up , swaggering , theatrical , tumid , uppish , uppity
Từ trái nghĩa
adjective
- dull , modest , plain , simple , unassuming
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pompously
Phó từ: hoa lệ, tráng lệ; phô trương long trọng, khoa trương, kêu mà rỗng, đại ngôn (văn), vênh... -
Pompousness
/ ´pɔmpəsnis /, như pomposity, Từ đồng nghĩa: noun, grandioseness , grandiosity , ostentation , pomposity... -
Pomps
, -
Pomum adami
tráicổ, cục cổ, -
Pomumadami
trái cổ, cục cổ, -
Pon-peak power
công suất trong thời gian đỉnh phụ tải, -
Ponce
/ ´pɔns /, Danh từ: (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm, người đàn ông hành động một... -
Ponceau
Danh từ: màu đỏ tươi, -
Ponceau 6R
chất màu thực phẩm ponxô 6r, -
Poncho
/ ´pɔntʃou /, Danh từ, số nhiều ponchos: Áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe... -
Ponchon-Savarit method
phương pháp ponchon-savarit, -
Pond
/ pɔnd /, Danh từ: ao (nước), (đùa cợt) biển, Ngoại động từ: (... -
Pond-life
Danh từ: (thuộc ngữ) cuộc sống trong ao (của các động vật sống ở ao), -
Pond-lily
Danh từ: (thực vật học) cây bình bồng, -
Pond-mussel
Danh từ: (động vật học) con trai, -
Pond-snail
Danh từ: (động vật học) ốc ao, -
Pond-weed
Danh từ: (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù), -
Pond (fish) cultivation
sự nuôi cá ao, -
Pond crucian carp
cá diếc bạc, -
Pond depth
độ sâu bể chứa ngầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.