- Từ điển Anh - Việt
Poppet
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) cưng (để tỏ sự âu yếm, nhất là với trẻ con); người nhỏ nhắn, xinh xắn
- my poppet
- em bé thân yêu
Don't cry, poppet !
Đừng khóc, cưng!
Xây dựng
khung nhỏ
Giải thích EN: A framework that supports the bow or stern of a vessel for launching.Giải thích VN: Khung chống vòm hoặc đuôi tàu khi hạ thủy.
Kỹ thuật chung
đầu máy tiện
- sliding poppet
- đầu máy tiện di động
ụ trước
- sliding poppet
- ụ trước di động
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Poppet-head
Danh từ: (kỹ thuật) đầu máy tiện, -
Poppet-valve
Danh từ: (kỹ thuật) van đĩa, -
Poppet sleeve
nòng ụ động, -
Poppet stock
ụ chặn, ụ động, ụ sau, -
Poppet valve
van hình nấm, van trục ren, van đĩa, van tháo, van hình đĩa, van nâng, -
Poppet valve gear
cấu van đĩa (máy hơi nước), -
Poppet valves
xupap van nâng (trong động cơ đốt trong), -
Poppied
/ ´pɔpid /, tính từ, có trồng cây thuốc phiện, làm ngủ được, -
Popping
/ ´pɔpiη /, Hóa học & vật liệu: sự bột phát, Xây dựng: sự... -
Popple
/ ´pɔpl /, Danh từ: sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...),... -
Popple jump
nước nhảy gợn sóng, -
Popply
Tính từ: cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...) -
Poppy
/ ´pɔpi /, Danh từ: (thực vật học) cây anh túc (mọc hoang dại hoặc được gieo trồng, có hoa... -
Poppy-seed oil
dầu hạt thuốc phiện, -
Poppy seed
thuốc phiện (hạt), -
Poppycock
Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện vô nghĩa, Từ... -
Pops
, -
Popshop
/ ´pɔp¸ʃɔp /, danh từ, hiệu cầm đồ, -
Popsicle
/ ´pɔpsikl /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) kem que,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.