- Từ điển Anh - Việt
Pornographic
Mục lục |
/¸pɔ:nə´græfik/
Thông dụng
Cách viết khác porno
Tính từ
Khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adult , immoral , indecent , lewd , off-color , offensive , porn , porno , prurient , purple * , raunchy * , rough , salacious , sexy , smutty * , steamy , x-rated * , dirty , obscene , raunchy , smutty
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pornographically
Phó từ: khiêu dâm; có liên quan đến sách báo khiêu dâm, -
Pornographomania
hưng cảm đọc truyện dâm ô, -
Pornography
/ pɔ:´nɔgrəfi /, Danh từ: sự khiêu dâm; hành động khiêu dâm, sách báo khiêu dâm, Từ... -
Pornolagnia
(chứng) ham mê gái điếm, -
Porocaine
loại thuốc gây mê cục bộ (dùng để gây mê dây cột sống), -
Porocele
thoát vị bìu xơ cứng, -
Porocephaliasis
bệnh porocephalus một loại nhiễm ký sinh hiếm gặp, -
Porokeratosis
bệnh sừng hóa lỗ chân lông, -
Poroma
cứng viêm, -
Porometer
máy đo độ xốp, -
Poronsity
có lỗ rỗ, tính xốp, độ xốp, lỗ, -
Porophore
chất tạo bọt, -
Poroplastic
Tính từ: (y học) xốp dẻo, -
Pororoca
sóng triều ở cửa sông, -
Porosimeter
dụng cụ đo độ rỗng (bên trong vật liệu), máy đo độ xốp, -
Porosis
(chứng) lỗ rỗ xương, (chứng) loãng xương, -
Porosity
/ pɔ:´rɔsiti /, Danh từ: trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong, trạng thái xốp; tính chất... -
Porosity balance
cân bằng độ xốp, -
Porosity curve
đường độ xốp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.