- Từ điển Anh - Việt
Film
Nghe phát âmMục lục |
/film/
Thông dụng
Danh từ
Màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...)
Phim, phim ảnh, phim xi nê
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ); (vật lý ) phim, màng // chụp phim
- continuously moving film
- phim di động liên tục
- plastic film
- phim bằng chất dẻo
- sensitive film
- phim bắt sáng
- transparent film
- phim trong suốt
Xây dựng
màng
Cơ - Điện tử
Phim, màng mỏng, phủ màng, tráng thuốc
Y học
màng phủ
Điện lạnh
phim (ảnh)
Kỹ thuật chung
lớp
lớp mỏng
lớp phủ
màng
- acetate film
- màng axetat
- adhesive film
- màng dính
- adhesive film
- màng keo
- air film
- màng không khí
- air film resistance
- sức cản của màng không khí
- air film resistance
- trở lực của màng không khí
- anodized dielectric film
- màng điện môi anot hóa
- barrier film
- màng chắn
- barrier film
- màng chặn
- base film
- màng gốc
- biaxially orientated film
- màng định hướng hai trục
- biological film
- màng sinh học
- biological film of bacteria filter
- màng sinh học của bể biofin
- blank film
- phim (màng) trắng
- blown film
- màng thổi
- boundary film lubrication
- sự bôi trơn màng mỏng
- boundary layer film
- lớp màng biên
- bubble film
- màng bọt
- capacitor film
- màng mỏng tụ điện
- carbon film
- màng cacbon
- carbon film resistor
- điện trở (màng) than
- carbon film resistor
- điện trở màng cacbon
- carbon-film hygrometer element
- phẩn tử ẩm kế màng cacbon
- cast film
- màng đúc
- cellulose acetate film
- màng xenlulo axetat
- cellulose film
- màng xenlulo
- chemical film dielectric
- chất điện môi màng hóa chất
- clear film
- màng trong
- cling film
- màng mỏng dính
- condensate film
- màng ngưng
- condensate film
- mạng phần ngưng
- condensed film
- màng ngưng tụ
- condensing film coefficient
- hệ số (truyền nhiệt) ngưng màng
- condensing film coefficient
- hệ số ngưng màng
- control film
- màng điều khiển
- cooling film
- màng (chất lỏng) lạnh
- cryogenic film
- màng mỏng nhiệt độ thấp
- deep-drawing film
- màng vuốt sâu
- dielectric film
- màng điện môi
- dry film thickness
- độ dày màng khô
- elementary film
- màng sơ cấp
- expanded film
- màng giãn
- expanded film
- màng tản
- extruded film
- màng ép đùn
- falling film evaporator
- giàn bay hơi kiểu màng
- falling film evaporator
- thiết bị bay hơi màng rơi
- falling-film still
- màng tách
- film blowing
- phương pháp thổi màng
- film blowing
- sự thổi màng
- film boiling
- sôi màng
- film boiling
- sự sôi màng
- film boiling heat transfer
- tỏa nhiệt khi sôi màng
- film boiling heat transfer
- trao đổi nhiệt khi sôi màng
- film capacitor
- tụ điện màng mỏng
- film capacitor
- tụ màng mỏng
- film cartoning
- bao gói bằng màng mỏng
- film casting
- sự đúc màng
- film casting
- sự đúc tạo màng
- film chain
- chuỗi màng mỏng
- film coating
- lớp phủ màng mỏng
- film coefficient
- hệ số màng
- film coefficient of heat transfer
- hệ số màng tỏa nhiệt
- film condensation
- ngưng màng
- film condensation
- sự ngưng màng
- film condensation
- sự ngưng tụ màng mỏng
- film cooling
- làm mát bằng ngưng màng
- film crust
- màng cứng
- film crust
- màng rắn
- film distillation
- chưng cất màng mỏng
- film drying
- sấy màng
- film evaporation
- bay hơi màng
- film evaporation
- sôi màng
- film evaporation
- sự sôi màng
- film evaporator
- dàn bay hơi kiểu màng
- film evaporator
- giàn bay hơi kiểu màng
- film extrusion
- sự ép đùn màng
- film floatation
- sự tuyển nổi màng
- film formation
- hình thành lớp màng
- film formation
- sự hình thành lớp màng
- film lubrication
- sự bôi trơn màng
- film of paint
- màng sơn
- film packaging
- đóng gói màng
- film packaging
- sự đóng gói màng
- film packing
- lớp đệm tạo màng
- film potentiometer
- chiết áp màng
- film pressure
- áp lực nước màng
- film process
- quá trình tạo màng
- film resistor
- điện trở màng mỏng
- film resistor
- điện trở màng
- film ribbon
- băng màng mỏng
- film roofing
- mái dạng màng mỏng
- film rupture
- phá vỡ màng
- film storage
- bộ nhớ bằng màng mỏng
- film strength
- độ bền màng
- film temperature
- nhiệt độ màng
- film thickness
- bề dày màng
- film thickness
- chiều dày lớp màng
- film thickness
- độ dày màng
- film transducer
- bộ chuyển đổi màng mỏng
- film type cooling tower
- tháp làm lạnh kiểu màng
- film type flow
- dòng chảy kiểu màng
- film wrap
- màng mỏng dính
- film wrap
- màng trong suốt
- film-forming
- tạo màng
- film-type cooling tower
- tháp làm nguội nước kiểu màng
- five-layer barrier film
- màng chắn năm lớp
- fixed blood film
- màng mỏng máu cố định
- flexible film
- màng (bằng) nhựa dẻo
- flexible film
- màng (bằng) nhựa mềm
- flexible film
- màng nhựa mềm (dẻo)
- fluid film
- màng lỏng
- glass film
- màng kính
- glass film
- màng thủy tinh
- hardeness (ofpaint film)
- độ cứng màng sơn
- heat-shrinkable film
- màng co vì nhiệt
- helium film
- màng heli
- helium film
- màng Rollin (siêu lỏng)
- ice film
- màng (nước) đá
- ice film
- màng nước đá
- liquid film
- màng lỏng
- lubricating film
- màng bôi trơn
- lubrication film
- màng dầu bôi trơn
- magnetic film
- màng mỏng từ
- magnetic thin film
- màng mỏng từ
- magnetic thin film
- màng mỏng từ tính
- magnetic thin film storage
- bộ nhớ màng mỏng từ
- masking film
- màng che
- metal film
- màng kim loại
- metal film
- mạng mạ kim
- metal film resistor
- điện trở màng kim loại
- metallized film
- màng mạ kim
- metallized film
- màng mạ kim
- method of testing with lacquer film
- phương pháp thử bằng màng sơn
- moisture film
- màng ẩm
- moisture resistant film
- lớp cách màng ẩm
- moisture vapour resistant film
- lớp màng cách ẩm
- moisture vapour resistant film
- lớp màng chịu hơi ẩm
- moisture-resistant film
- lớp màng cách ẩm
- mono-film
- màng đơn
- monomolecular film
- màng một lớp phân tử
- multilayer film
- màng nhiều lớp
- natural oxide film or skin
- lớp màng oxit nhôm
- oil film
- màng dầu
- orientated polypropylene film
- màng polypropylen có định hướng
- oxidation film
- màng ôxi hóa
- paint film
- màng sơn
- PET film
- màng PET
- PET film
- màng polyetylen
- photoconductive film
- màng quang dẫn
- plastic film
- màng chất dẻo
- plastic film
- màng dẻo
- plastic film capacitor
- tụ màng chất dẻo
- plastic film curing
- sự bảo dưỡng (bê tông) bằng màng dẻo
- polyester film
- lớp màng polyester
- polyester film
- lớp màng polyester
- polyethylence film
- lớp màng polyetylen
- polyethylene film
- lớp màng polyethylen
- polyethylene film
- màng polietelen
- polyolefin barrier film
- màng rào polyolefin
- polyvinylcloride chloride film
- màng polyvinyliden clorid
- polyvinylcloride film
- màng polyvinyl clorid
- polyvinylcloride film
- màng polyvinyl clorua
- polyvinylidene chloride film
- màng polyvinyliđen clorua
- protecting film
- màng bảo vệ
- protective film
- màng bảo vệ
- protective film
- màng bọc
- refrigerant film
- màng môi chất lạnh
- resistive thin film
- màng mỏng điện trở
- helium film
- màng heli
- Rollin film
- màng Rollin (siêu lỏng)
- rust film
- màng gỉ
- sensitive film
- phim nhạy, màng nhạy
- shrink-film
- màng co
- shrink-film
- màng co vì nhiệt
- shrink-film with perforated overlap
- màng co có lớp phủ đục lỗ
- shrinkable film
- màng (có khả năng) co ngót
- shrinkable film
- màng co ngót được
- silicon film
- màng silic
- skin film
- màng mặt ngoài
- soap film
- màng xà phòng
- stretch film
- màng căng
- stretch film
- màng kéo căng
- superconducting film
- màng siêu dẫn
- superconducting thin film
- màng mỏng siêu dẫn
- surface protection film
- màng bảo vệ của mặt
- TFEL (thinfilm electroluminescence)
- hiện tượng điện phát quang màng mỏng
- TFT (thin-film transistor)
- tranzito màng mỏng
- thick film
- màng dày
- thick film
- phim dày, màng dày
- thick film capacitor
- tụ màng dày
- thick film conductor
- dây dẫn màng dày
- thick film device
- dụng cụ màng dày
- thick film hybrid circuit
- mạch lai màng dày
- thick film hybrid circuit substrate
- đế mạch lai màng dày
- thick film lubrication
- sự bôi trơn màng dày
- thick film material
- vật liệu màng dày
- thick film resistor
- điện trở màng dày
- thick-film circuit
- mạch màng dày
- thin film
- màng mỏng
- thin film capacitor
- tụ màng mỏng
- thin film conductor
- màng dẫn điện mỏng
- thin film electroluminescence (TFEL)
- sự điện phát quang màng mỏng
- thin film hybrid circuit
- mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit substrate
- đế mạch lai màng mỏng
- thin film material
- vật liệu màng mỏng
- thin film optical waveguide
- ống dẫn sáng màng mỏng
- thin film resistor
- điện trở màng mỏng
- thin film rust preventive
- lớp màng mỏng bảo vệ
- thin film transistor
- tranzito màng mỏng
- Thin Film Transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- thin film waveguide
- ống dẫn sóng màng mỏng
- thin-film
- phim mỏng, màng mỏng
- thin-film amplifier
- bộ khuếch đại màng mỏng
- thin-film cell
- pin màng mỏng
- thin-film circuit
- mạch màng mỏng
- thin-film cryotron
- cryotron màng mỏng
- thin-film diode
- đi-ốt màng mỏng
- Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
- hiệu ứng điện quang màng mỏng
- thin-film ferrite coil
- cuộn dây ferit màng mỏng
- thin-film head
- đầu màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- IC màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- mạch tích hợp màng mỏng
- thin-film memory
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film microcircuit
- vi mạch màng mỏng
- thin-film microelectronics
- điện tử học màng mỏng
- thin-film semiconductor
- bán dẫn màng mỏng
- thin-film solar cell
- mặt trời màng mỏng
- thin-film storage
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film technique
- kỹ thuật màng mỏng
- thin-film transistor
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- Timken film strength
- độ bền màng dầu Timken
- tin film memory
- bộ nhớ màng mỏng
- transistor for film circuits
- tranzito cho mạch màng mỏng
- translucent film
- màng trong mờ
- transparent film
- màng mỏng dính
- transparent film
- màng trong suốt
- vacuum film transport system
- hệ vận chuyển màng trong chân không
- vapour-resistant film
- màng không thấm hơi
- vapour-resistant film
- màng kín hơi
- vesicular film
- màng bọc
- water film
- màng nước
- water film surface
- bề mặt màng nước
- white drawing film
- màng vẽ kỹ thuật trắng
màng bôi trơn
màng mỏng
- boundary film lubrication
- sự bôi trơn màng mỏng
- capacitor film
- màng mỏng tụ điện
- cling film
- màng mỏng dính
- cryogenic film
- màng mỏng nhiệt độ thấp
- film capacitor
- tụ điện màng mỏng
- film capacitor
- tụ màng mỏng
- film cartoning
- bao gói bằng màng mỏng
- film chain
- chuỗi màng mỏng
- film coating
- lớp phủ màng mỏng
- film condensation
- sự ngưng tụ màng mỏng
- film distillation
- chưng cất màng mỏng
- film resistor
- điện trở màng mỏng
- film ribbon
- băng màng mỏng
- film roofing
- mái dạng màng mỏng
- film storage
- bộ nhớ bằng màng mỏng
- film transducer
- bộ chuyển đổi màng mỏng
- film wrap
- màng mỏng dính
- fixed blood film
- màng mỏng máu cố định
- magnetic film
- màng mỏng từ
- magnetic thin film
- màng mỏng từ
- magnetic thin film
- màng mỏng từ tính
- magnetic thin film storage
- bộ nhớ màng mỏng từ
- resistive thin film
- màng mỏng điện trở
- superconducting thin film
- màng mỏng siêu dẫn
- TFEL (thinfilm electroluminescence)
- hiện tượng điện phát quang màng mỏng
- TFT (thin-film transistor)
- tranzito màng mỏng
- thin film capacitor
- tụ màng mỏng
- thin film electroluminescence (TFEL)
- sự điện phát quang màng mỏng
- thin film hybrid circuit
- mạch lai màng mỏng
- thin film hybrid circuit substrate
- đế mạch lai màng mỏng
- thin film material
- vật liệu màng mỏng
- thin film optical waveguide
- ống dẫn sáng màng mỏng
- thin film resistor
- điện trở màng mỏng
- thin film rust preventive
- lớp màng mỏng bảo vệ
- thin film transistor
- tranzito màng mỏng
- Thin Film Transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- thin film waveguide
- ống dẫn sóng màng mỏng
- thin-film
- phim mỏng, màng mỏng
- thin-film amplifier
- bộ khuếch đại màng mỏng
- thin-film cell
- pin màng mỏng
- thin-film circuit
- mạch màng mỏng
- thin-film cryotron
- cryotron màng mỏng
- thin-film diode
- đi-ốt màng mỏng
- Thin-Film Electroluminescent (TFEL)
- hiệu ứng điện quang màng mỏng
- thin-film ferrite coil
- cuộn dây ferit màng mỏng
- thin-film head
- đầu màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- IC màng mỏng
- thin-film integrated circuit
- mạch tích hợp màng mỏng
- thin-film memory
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film microcircuit
- vi mạch màng mỏng
- thin-film microelectronics
- điện tử học màng mỏng
- thin-film semiconductor
- bán dẫn màng mỏng
- thin-film solar cell
- mặt trời màng mỏng
- thin-film storage
- bộ nhớ màng mỏng
- thin-film technique
- kỹ thuật màng mỏng
- thin-film transistor
- tranzito màng mỏng
- thin-film transistor (TFT)
- tranzito màng mỏng
- tin film memory
- bộ nhớ màng mỏng
- transistor for film circuits
- tranzito cho mạch màng mỏng
- transparent film
- màng mỏng dính
phim
- air film system
- hệ quay phim trên không
- anamorphic film
- phim chiếu sai
- bitewing film
- phim cánh cắn
- blank film
- phim (màng) trắng
- bulk film
- phim khối lớn (phim ảnh)
- bulk film loader
- máy nạp phim hàng loạt
- colour film
- phim màu
- colour film recording
- sự ghi trên phim màu
- colour reversal film
- phim đảo màu
- colour reversal film
- phim kiểu đảo màu
- colour reversal film
- phim màu nghịch chuyển được
- continuous film scanner
- máy quét phim liên tục
- continuously moving film
- phim di động liên tục
- cryogenic film
- phim nhiệt độ thấp
- cut film
- phim tấm
- cut film
- phim tờ
- density of a film
- mật độ phim (ảnh)
- diazotype film
- phim kiểu điazo
- direct duplicating film
- phim sao trực tiếp
- document film
- phim tài liệu
- drawing film
- phim vẽ
- film advance crank
- tay quay dịch chuyển phim
- film backing
- lớp đệm phim
- film badge
- liều lượng kế dùng phim
- film base
- nền phim
- film chain
- chuỗi phim
- film clip
- kẹp phim
- film container
- hòm đựng phim
- film container
- hộp đựng phim
- film converter
- máy biến cố phim
- film dosimeter
- liều lượng kế dùng phim
- film drive
- thiết bị kéo phim
- film dryer
- bộ sấy phim
- film examining
- máy xem phim
- film holder
- giá giữ phim
- film leader
- bộ đầu ghi trên phim
- film library
- kho (lưu trữ) phim
- film mounting
- sự lắp phim
- film of drawings
- sự chụp phim các bản vẽ
- film of textual documents
- sự chụp phim văn bản
- film optical scanning device for input to computers
- thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
- film optical-sensing device
- thiết bị cảm biến quay phim
- film pick-up
- sự quay phim
- film rack
- thanh răng kéo phim
- film reader
- bộ đọc phim
- film reader
- máy đọc phim
- film recorder
- bộ ghi phim
- film recorder
- máy ghi phim
- film reel
- cuộn phim
- film rewind handle
- tay quay quấn lại phim
- film scanner
- bộ phân tích phim
- film scanner
- bộ quét phim
- film scanning
- sự quét phim
- film shrinkage
- sự co phim
- film speed
- độ nhạy của phim
- film studio
- studio phim
- film transfer
- sự chuyển đạt phim
- film transfer
- sự sao từ phim
- film transmitter
- máy phát phim (truyền hình)
- film transport crank
- tay quay dịch chuyển phim
- film transport lever
- cần dịch chuyển phim
- film transport sprocket
- ống rãnh móc dịch chuyển phim
- film transport system
- hệ (thống) kéo phim
- film type indicator
- đèn báo loại phim
- infrared film
- phim hồng ngoại
- machine film viewer
- máy xem phim
- magnetic film
- phim từ
- magnetic film file
- tệp tin trên phim từ
- magnetic film memory
- bộ nhớ phim từ
- magnetic thin film
- phim từ
- magnetic thin film storage
- bộ lưu trữ bằng phim từ
- magnetic thin film storage
- bộ nhớ phim từ
- magnetic-recording film
- phim ghi từ tính
- miniature film
- phim cỡ nhỏ (35 mm)
- monochrome film
- phim trắng đen
- movie film
- phim điện ảnh
- negative diazotype film
- phim điazo âm bản
- negative film
- phim âm bản
- overexposed film
- phim lộ sáng quá mức
- photographic film
- phim ảnh
- photosensitive film
- phim ảnh
- photosensitive film
- phim nhạy quang
- picture film
- phim ảnh
- plastic film
- phim bằng chất dẻo
- positive film
- phim dương bản
- rapid film advance lever
- cần đẩy phim nhanh
- rapid film advance lever
- cần gạt phim nhanh
- reversal film
- phim âm bản
- reversal film
- phim đảo chiều
- reversal-type color film
- phim đảo màu
- reversal-type color film
- phim kiểu đảo màu
- roll film
- phim cuộn
- safety film
- phim an toàn
- sensitive film
- phim bắt sáng
- sensitive film
- phim nhạy, màng nhạy
- sheet film
- phim tấm
- sound film
- phim nói
- sound magnetic film
- phim thâu thanh
- sound megetic film
- phim thâu thanh
- static on film
- tĩnh điện trên phim
- stretch wrapping film
- phim quấn căng
- substandard film
- phim khô hẹp
- television film scanner
- máy quét phim truyền hình
- test film
- phim thử nghiệm (chuẩn gốc)
- thick film
- phim dày, màng dày
- Thin Film Transistor
- tranzito phim mỏng (TFT)
- Thin Film Transistor (TFT)
- tranzito phim mỏng (TFT)
- thin-film
- phim mỏng, màng mỏng
- transparent film
- phim trong
- transparent film
- phim trong suốt
- tripack film
- phim ba lớp
- unexposed film
- phim chưa lộ sáng
- video film
- phim video
- wide film
- phim khổ rộng
- X-ray film
- phim tia X
phim ảnh
Kinh tế
vỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blur , brume , cloud , coat , covering , dusting , fabric , foil , fold , gauze , haze , haziness , integument , layer , leaf , membrane , mistiness , nebula , obscuration , opacity , partition , pellicle , scum * , sheet , skin , transparency , veil , web , cinema , dailies , flick * , footage , motion picture , moving picture , photoplay , picture , picture show , rushes , show , silent * , talkie
verb
- photograph , put in the can , record , roll , shoot , take , blur , celluloid , cine , cinema , coating , deposit , flick , footage , haze , layer , mist , movie , negative , pellicle , scum , skin , transparency , veil , x-ray
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Film-cutter
Danh từ: người lên phim, -
Film-forming
tạo màng, -
Film-producer
Danh từ: nhà làm phim, -
Film-store
viện tư liệu phim, -
Film-story
Danh từ: chuyện phim, -
Film-strip
Danh từ: phim đèn chiếu, -
Film-type cooling tower
tháp làm nguội nước kiểu màng, -
Film-type evaporator
thiết bị bốc hơi kiểu màng, -
Film advance crank
tay quay dịch chuyển phim, -
Film backing
lớp đệm phim, -
Film badge
liều lượng kế dùng phim, -
Film base
nền phim, -
Film blowing
sự thổi màng, phương pháp thổi màng, -
Film boiling
sôi màng, sự sôi màng, film boiling heat transfer, tỏa nhiệt khi sôi màng, film boiling heat transfer, trao đổi nhiệt khi sôi màng -
Film boiling heat transfer
tỏa nhiệt khi sôi màng, trao đổi nhiệt khi sôi màng, -
Film capacitor
tụ điện màng mỏng, tụ màng mỏng, -
Film cartoning
bao gói bằng màng mỏng, -
Film casting
sự đúc màng, sự đúc tạo màng, -
Film chain
chuỗi màng mỏng, chuỗi phim, -
Film clip
kẹp phim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.