- Từ điển Anh - Việt
Smutty
Nghe phát âmMục lục |
/´smʌti/
Thông dụng
Tính từ
Có vết bẩn, có vết nhọ; bẩn
(thông tục) tục tĩu, dâm ô, bất lịch sự (về lối nói, tranh vẽ..)
Bị nhiễm bệnh than (cây)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bawdy , blue * , coarse , crude , dirty , filthy , foul , immoral , improper , indecent , indelicate , lewd , nasty , off-color , pornographic , prurient , racy , raunchy , raw , risqu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Snabbing line
cáp nạo, -
Snack
/ snæk /, Danh từ: bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu, phần,... -
Snack-bar
Danh từ: quán rượu nhỏ; snachba (tiệm cà phê, quầy.. nơi có thể bán các bữa ăn nhẹ), quán... -
Snack-bar room
quán rượu nhỏ, quán ăn, -
Snack-counter
như snack-bar, -
Snackette
Danh từ:, -
Snaffle
/ snæfl /, Danh từ: cương ngựa không có dây cằm, Ngoại động từ:... -
Snaffled
, -
Snafu
/ snæ´fu: /, Tính từ: (quân sự), (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ, Danh từ:... -
Snag
/ snæg /, Danh từ: chân răng gãy, gốc cây gãy ngang, Đầu mấu thò ra (như) của cành cây gãy...,... -
Snag-boat
/ ´snæg¸bout /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) tàu để nhổ cây, cừ (trên sông), -
Snagged
/ snægd /, Tính từ: có cắm cừ, có nhiều cừ, (sông, rạch), có nhiều trở ngại bất trắc,Snagged-tooth
Danh từ: răng khểnh, răng gãy, răng sứt,Snagging
Danh từ: sự bạt mấu; đẽo mấu,Snagging grinding machine
máy mài phá,Snaggle-tooth
Danh từ: răng mọc chìa, răng khểnh, răng sứt,Snaggle-toothed
Tính từ: có răng khểnh, có răng gãy, có răng sứt,Snaggy
/ ´snægi /, như snagged, Xây dựng: có cắm cừ, có nhiều cừ,Snags
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.