- Từ điển Anh - Việt
Positive picture phase
Xem thêm các từ khác
-
Positive plate
bản cực, tấm cực dương, bản điện cực dương, bản cực dương, tấm dương, bản dương, bản dương, phiến dương, -
Positive pole
Danh từ: dương cực, cực dương của một bình điện, cực bắc của nam châm, cực dương, anôt,... -
Positive power supply
bộ nguồn dương, sự cung cấp công suất dương, -
Positive prediction
dự báo tích cực, -
Positive pressure
áp lực dương, áp lực dương, áp suất dương, -
Positive print
bản in dương, dương bản in, -
Positive property
tài sản thực tế, tài sản tuyệt đối, -
Positive quadrant
cung phần tư dương, góc phần tư dương, -
Positive rake
góc trước dương của dụng cụ cắt, góc trước dương (của dao), -
Positive ray
tiadương, -
Positive reaction
phản ứng dương, -
Positive real function
hàm thực dương, -
Positive reflection
sự phản chiếu dương, -
Positive reinforcement
cốt thép chịu mômen dương, cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương), -
Positive resist
tử lớp cảm quang dương, lớp cam dương, -
Positive response
sự đáp ứng dương, sự đáp ứng xác thực, phản hồi dương, -
Positive rolling
sự quay theo chiều dương, sự quay ngược chiềukim đồng hồ, -
Positive rotary compressor
máy nén roto, máy nén rôto, -
Positive scotoma
điểm tối dương tính, ám điểm dương tính, -
Positive seat
vị trí cố định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.