- Từ điển Anh - Việt
Positiveness
Mục lục |
/´pɔzitivnis/
Thông dụng
Cách viết khác positivity
Danh từ
Sự xác thực, sự rõ ràng
Sự tuyệt đối; sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn
Giọng quả quyết, giọng dứt khoát
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , assuredness , certainty , certitude , confidence , conviction , surety
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Positivephase
pha dương tính, -
Positiveplate
bản dương, -
Positivepole
cực dương, anốt, -
Positivepressure
áp suất dương tính, -
Positiveray
tia dương, -
Positivescotoma
điểm tối dương tính, ám điểm dương tính, -
Positivesign
dấu dương, -
Positivism
/ ´pɔziti¸vizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa thực chứng, Toán &... -
Positivist
/ ´pɔzitivist /, danh từ, (triết học) nhà thực chứng, -
Positivistic
Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa thực chứng, -
Positivity
/ pɔzitiviti /, như positiveness, Toán & tin: tính dương, -
Positron
/ ´pɔzi¸trɔn /, Danh từ: (vật lý) pozitron (phần rất nhỏ của vật chất có điện tích dương... -
Positron-electron annihilation
hủy (cặp) pozitron-electron, -
Positron camera
máy chụp positron, -
Positron emission tomography
chụp positron cắt lớp (pet), -
Positron emission transaxial tomography (PETT)
máy chụp cắt lớp phát xạ positron, -
Positronemission tomography
chụp positroncắt lớp (pet)., -
Posltion
vị thế, -
Posologic
(thuộc) liều lượng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.