- Từ điển Anh - Việt
Postpone
Nghe phát âmMục lục |
/pəʊst pəʊn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Hoãn lại, trì hoãn
(từ cổ,nghĩa cổ) đặt (cái gì) ở hàng thứ (sau cái khác); coi (cái gì) không quan trọng bằng (cái khác)
Nội động từ
(y học) lên cơn muộn (sốt rét...)
Chuyên ngành
Kinh tế
hoãn lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adjourn , cool it , defer , delay , give a rain check , hang fire , hold off , hold over , hold up , lay over , pigeonhole * , prorogue , put back , put on back burner , put on hold , shelve , suspend , table , remit , stay , waive , continue , equivocate , forbear , mothball , pigeonhole , prevaricate , procrastinate , protract , put off , remand , reprieve , respite , temporize , wait
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Postpone the evil hour/day
Thành Ngữ:, postpone the evil hour / day, hạ hồi phân giải -
Postponed labor
đẻ già tháng, -
Postponement
/ poust´pounmənt /, Danh từ: sự trì hoãn; trường hợp bị trì hoãn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự đặt... -
Postponement of a case
đình vụ kiện, hoãn lại vụ án, sự đình vụ kiện, sự đi giao một vụ kiện, sự trì hoãn vụ kiện, -
Postponing meetings
hoãn họp, -
Postpontile
sau cầu não, -
Postposition
/ ¸poustpə´ziʃən /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ đứng sau; yếu tố sau, -
Postpositional
/ ¸poustpə´ziʃənəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) đứng sau (từ), -
Postpositive
như postpositional, -
Postprandial
/ poust´prændjəl /, Tính từ: xảy ra ngay sau bữa cơm, Y học: sau bữa... -
Postprocessing
/ poust´prousəsiη /, Điện tử & viễn thông: sự hậu xử lý, Kỹ thuật... -
Postprocessor
bộ hậu xử lý, bọ xử lý sau, bộ xử lý sau, sự xử lý sau, -
Postpuberal
sau tuổi dậy thì, -
Postpubertal
sau tuổi dậy thì, -
Postpuberty
thời kỳ sau dậy thì,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.