- Từ điển Anh - Việt
Potable
Mục lục |
/´poutəbl/
Thông dụng
Tính từ
Dùng để uống được, có thể uống được
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
uống được (nước)
Y học
uống được
Kỹ thuật chung
để uống
Kinh tế
uống được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- alcoholic beverage , cooler , draft , drink , libation , liquor , beverage , drinkable , clean , fresh , pure , unpolluted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Potable Water
nước uống được, nước an toàn để uống và nấu nướng. -
Potable water
nước ăn, nước ăn uống được, nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống được, non-potable water, nước... -
Potable water standard
tiêu chuẩn nước uống, -
Potable water supply
sự cung cấp nước uống, -
Potables
Danh từ số nhiều: (đùa cợt) đồ uống, những thứ uống được, -
Potablewater
nước uống được, -
Potamic
/ pɔ´tæmik /, Tính từ: (thuộc) sông, -
Potamogenic deposit
trầm tích do sông, trầm tích sông ngòi, -
Potamology
/ ¸pɔtə´mɔlədʒi /, Danh từ: (địa lý,địa chất) khoa sông ngòi, môn sông ngòi, Kỹ... -
Potamophobia
ám ảnh sợ sông nước, -
Potash
/ ´pɔt¸æʃ /, Danh từ: (hoá học) kali cacbonat, bồ tạt (từ cổ,nghĩa cổ) (như) potass, Kỹ... -
Potash-soap
Danh từ: xà phòng kali, -
Potash alum
kali nhôm sunfat, phèn kali, -
Potash bulb
bình bồ tạt, bình kali, -
Potash fertilizer
phân kali, -
Potash hardening
sự tôi bồ tạt, -
Potash lye
dung dịch bồ tạt, dung dịch kali hyđroxit, -
Potash manure
phân kali, -
Potash mica
mut-cô-vit, mica trắng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.