- Từ điển Anh - Việt
Potassium ferrate
Xem thêm các từ khác
-
Potassium ferricyanide
kali ferixianua, -
Potassium ferrite
kali ferit, -
Potassium fluoride
clorua kali, -
Potassium hydrate
kali hiđroxit, -
Potassium hydroxide
kali hiđrôxit, kali hyđroxit, bồ tạt, -
Potassium hydroxyquinoline
loại muối kali có tác động chống nấm, kháng trùng và khử mùì, -
Potassium iodide
kali iodua, -
Potassium manganate
kali manganat, -
Potassium monoxide
ôxit kali, -
Potassium nitrate
kali nitrat, diêm tiêu, -
Potassium oxide
kali oxit, bồ tạt, -
Potassium perchlorate
loại muối kali, dùng chửa tăng hoạt động của tuyến giáp (chứng tăng năng tuyến gìáp)., -
Potassium permanganate
kali pecmanganat, loại muối kali, dùng tẩy trùng và rửa sạch vết thương, -
Potassium silicate
ka-li si-li-cat, kali silicat, -
Potassium sodium tartrate
kali natri tactrat, -
Potassium sulfate
kali sunfat, -
Potassium test
phép thử bằng kali, -
Potassium thiocyanate
kali thioxianat, -
Potasslum bromide
kali bromua, -
Potation
/ pou´teiʃən /, Danh từ: sự uống, hành động uống; đồ uống (nhất là rượu...), ( số nhiều)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.