- Từ điển Anh - Việt
Potentialise
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác potentialize
Như potentialize
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Potentiality
/ pə¸tenʃi´æliti /, Danh từ: tiềm năng (tính chất, sức mạnh đang có chưa được phát triển),... -
Potentialization
tăng tiềm lực, -
Potentialization potentiation
tăng tiềm lực, -
Potentialize
/ pə´tenʃə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho tiềm tàng, -
Potentially exempt transfer
tặng biếu miễn thuế tiềm ẩn, -
Potentiate
/ pə´tenʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm cho có tiềm lực; làm cho có khả năng, -
Potentiation
Y học: tăng tiềm lực, -
Potentiometer
/ pə,ten∫i'ɔmitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo điện thế; cái phân thế, biến trở, Hóa... -
Potentiometer circuit
mạch kiểu chiết áp, -
Potentiometer control
điều khiển chiết áp, -
Potentiometer instrument
máy đo kiểu chiết áp, -
Potentiometer method
phương pháp đo thế, phương pháp phân thế, -
Potentiometer recorder
máy ghi kiểu bù, máy ghi kiểu chiết áp, máy ghi tự bù, -
Potentiometer rheostat
biến trở kiểu chiết áp, -
Potentiometer set mode
chế độ đặt bộ chiết áp, -
Potentiometer slider
con trượt của chiết áp, -
Potentiometric
/ pə¸tenʃiə´metrik /, Điện: thuộc phép đo hiệu điện thế, -
Potentiometric Surface
bề mặt chiết áp, bề mặt mà nước trong một tầng ngậm nước có thể dâng tới nhờ áp lực thủy tĩnh.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.