- Từ điển Anh - Việt
Potentiometric
Mục lục |
/pə¸tenʃiə´metrik/
Thông dụng
Xem potentiometer
Chuyên ngành
Điện
thuộc phép đo hiệu điện thế
Giải thích EN: Relating to or determined by the use of a potentiometer.Giải thích VN: Liên quan đến hay được xác định bởi cái đo điện thế.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Potentiometric Surface
bề mặt chiết áp, bề mặt mà nước trong một tầng ngậm nước có thể dâng tới nhờ áp lực thủy tĩnh. -
Potentiometric controller
bộ điều khiển phân thế, -
Potentiometric electrode
điện cực phân thế, điện cực đo thế, -
Potentiometric level
mức đo thế, -
Potentiometric map
bản đồ đo thế, -
Potentiometric meter
khí cụ đo có bù, máy đo có bù, máy đo kiểu chiết áp, -
Potentiometric titration
sự chuẩn độ bằng điện thế kế, -
Potentiometry
/ ¸pətenʃi´ɔmetri /, Hóa học & vật liệu: phép đo điện thế, Điện... -
Potentiostat
cái ổn áp, -
Potently
Phó từ: có hiệu lực, có hiệu nghiệm (thuốc...); có uy lực lớn; có sức thuyết phục mạnh... -
Potentness
/ ´poutəntnis /, -
Pothead end box
hộp đầu cáp nắp chụp tròn, -
Potheen
/ pɔ´θi:n /, như poteen, -
Pother
/ ´pɔðə /, Danh từ: Đám khói nghẹt thở, đám bụi nghẹt thở, tiếng ầm ầm, tiếng inh ỏi,... -
Pothole
ổ gà trên đường, hố (do nước xoáy tạo thành), hố (do nước xoáy), lỗ rỗng (trong bê tông), lỗ rỗng trong bêtông, ổ... -
Potholing
/ ´pɔt¸houliη /, danh từ, việc khám phá các hốc sâu trong đá và hang động, -
Potier diagram
giản đồ potier, -
Potier reactance
điện kháng potier, trở kháng potier, -
Potification
lọc nước, lọc nước, -
Potio
poxiô,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.