- Từ điển Anh - Việt
Pott curvature
Xem thêm các từ khác
-
Pottabscess
áp xe pott, -
Pottage
/ ´pɔtidʒ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) súp, thịt hầm, -
Potted
/ ´pɔtid /, tính từ, mọc lên ở chậu, được gìn giữ trong chậu, rút ngắn, đơn giản hoá (sách..), a potted history of england,... -
Potted capacitor
tụ điện hộp, -
Potted cicuit
mạch điện bọc kín, -
Potted circuit
mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín, -
Potted line
mạch hộp (tạo xung), mạch bọc kín, -
Potted meat
thịt xay đóng hộp, -
Potter
Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn,... -
Potter's
, -
Potter's beetle
búa đầm (thợ gốm), -
Potter's clay
Danh từ: Đất sét làm đồ gốm, đất sét đồ gốm, -
Potter's clay extraction
sự khai thác sét đồ gốm, -
Potter's earth
đất sét gốm, đất làm đố gốm, -
Potter's earth or potter's clay
đất làm gốm, đất sét làm gốm, -
Potter's kiln
lò gốm, Danh từ: lò gốm, -
Potter's lathe
Danh từ: bàn (quay thợ) gốm, máy làm đồ gốm, -
Potter's ore
quặng làm gốm, -
Potter's wheel
Danh từ: bàn xoay gốm, bàn xoay (thợ gốm), bàn quay làm gốm, -
Potterer
Danh từ: người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.