- Từ điển Anh - Việt
Poultice
Mục lục |
/´poultis/
Thông dụng
Danh từ
Thuốc đắp
Ngoại động từ
Đắp thuốc cao lên (chỗ viêm tấy...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cataplasm , compress , dressing , fomentation , plaster
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Poultry
/ 'poultri /, Danh từ: gia cầm, gà vịt; thịt gia cầm, thịt gà, thịt vịt, Từ... -
Poultry-processing industry
công nghiệp chế biến gia cầm, -
Poultry breeding
nghề nuôi gia cầm, -
Poultry breeding plant
lò mổ gia cầm, -
Poultry chiller
thiết bị làm lạnh thịt gia cầm, -
Poultry chilling truck
xe làm lạnh thịt chim, -
Poultry factory
nhà máy chế biến gia cầm, -
Poultry farm
Danh từ: trại chăn nuôi gia cầm, trại chăn nuôi gà vịt, nhà nuôi gia cầm, trại nuôi gia cầm,... -
Poultry farming
nghề nuôi gia cầm, -
Poultry farming complex
khu liên hợp nuôi gia cầm, -
Poultry house
nhà nuôi gia cầm, -
Poultry husbandry
ngành nuôi gia cầm, -
Poultry incubation house
gian ấp trứng gia cầm, lò ấp trứng gia cầm, -
Poultry meat
thịt chim, -
Poultry product
sản phẩm từ thịt chim, -
Poultry slaughter house
xưởng giết thịt gia cầm, -
Poultry yard
Danh từ: sân nuôi gia cầm, sân nuôi gà vịt, -
Pounce
Danh từ: móng (chim ăn thịt), sự tấn công bất ngờ (bằng cách bổ nhào); sự vồ, sự chụp,... -
Pouncet-box
/ ´paunsit¸bɔks /, Danh từ: hộp có lổ thủng để rắc phấn hay rảy nước hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.