- Từ điển Anh - Việt
Power distillate
Xem thêm các từ khác
-
Power distribution
sự phân phối công suất (truyền động 4 bánh), sự phân bổ công suất, sự phân phối điện, -
Power distribution (of emission)
sự phân phối công suất phát xạ, -
Power distribution network
mạng phân phối công suất, -
Power distribution system
hệ thống phân phối điện, -
Power distribution unit
khối phân bổ năng lượng, thiết bị phân phối công suất, -
Power divider
bộ phân chia công suất, bộ chia công suất, bộ phân lực, bộ chia công suất, bộ phân công suất, -
Power door lock
khóa cửa điện, key-linked power door lock, khóa cửa điện liên kết -
Power down
công suất giảm dần, ngắt nguồn điện (bộ nhớ bán dẫn), sự cắt mặt, Kỹ thuật chung: cách... -
Power drill
máy khoan động lực, Xây dựng: máy khoan điện lực, máy khoan dùng động cơ, Điện... -
Power driven
máy mài điện, -
Power driven sander
máy mài điện, máy mài chạy điện, -
Power driven table
bàn dẫn động cơ khí, -
Power earth auger
máy khoan đất dùng động cơ, -
Power easy-access system
hệ thống ra vào bằng điện, -
Power efficiency
hiệu suất (sử dụng) năng lượng, hiệu suất của công suất (bộ khuếch đại), -
Power electric reservoir
hồ chứa để phát điện, -
Power electronics
điện tử công suất, điện tử học công suất, điện tử học công suất (lớn), -
Power engineer
kỹ sư năng lượng, kỹ sư năng lượng, năng lượng, -
Power engineering
kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, năng lượng học, automatic power engineering,... -
Power equipment
dụng cụ phát điện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.