- Từ điển Anh - Việt
Preamble
Nghe phát âmMục lục |
/pri:´æmbl/
Thông dụng
Danh từ
Tiền đề, lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa (sách, tài liệu, bài giảng..)
Nội động từ
Viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lời tựa
lời mở đầu
phần mở đầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- foreword , induction , lead-in , overture , preface , prelude , prolegomenon , prologue , introduction
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Preambulary
/ ˈpriˌæmbəl , priˈæmbəl /, Tính từ: (thuộc) xem preamble, -
Preambule
Danh từ: lời nói đầu, lời tựa, Điều báo trước, việc mở đầu, Ngoại... -
Preamp
khuếch đại trước, thuộc tiền khuếch, -
Preamplification
/ pri:¸æmplifi´keiʃən /, Điện tử & viễn thông: sự tiền khuếch, -
Preamplifier
/ pri:´æmpli¸faiə /, Danh từ: amli, Điện: bộ tiền khuếch đại,Preanal
trước hậu môn,Preanesthesia
tiền gây mê,Preanesthetic
(tính từ) trước khi gây mê (gây tê), (danh từ) thuốc tiền (gây) mê - một loại thuộc được sử dụng trước khi uống (tiến...Preannounce
Ngoại động từ: công bố trước, tuyên bố trước; báo cho biết trước,Preannouncement
Danh từ: sự công bố trước, sự tuyên bố trước; sự báo cho biết trước,Preantiseptic
trước thời đại khử trùng, trước thời kỳ khử khuẩn,Preaortic
trước động mạch chủ,Prearc
thời gian khởi phóng,Prearrange
Ngoại động từ: sắp xếp trước, thu xếp trước, chuẩn bị trước,Prearrangement
Danh từ: sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự chuẩn bị trước,Preaseptic
trước thởi kỳ vô khuẩn, trước thời kỳ vô trùng,Preassemble
/ ¸pri:ə´sembl /, Kỹ thuật chung: lắp ráp sơ bộ, pắp ráp trước (đóng tàu),Preassembled
được lắp ráp trước, lắp trước,Preassembled large-size block erection
sự lắp ghép khối lớn,Preassembly joint
mối nối mở rộng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.