- Từ điển Anh - Việt
Precedence relation
Xem thêm các từ khác
-
Precedent
/ ´presidənt /, Danh từ: quyết định, sự kiện... được xem là mẫu mực cho các quyết định hoặc... -
Precedented
/ ´presi¸dentid /, Tính từ: có tiền lệ, được tiền lệ ủng hộ, a decision not precedented in english... -
Precedents
ô giá trị chính, tiền lệ, -
Precedes
, -
Preceding
/ 'presidin /, Tính từ: có trước, Cơ khí & công trình: sự có trước,... -
Preceding-year basis
cơ sở năm trước, -
Preceding activity
công việc đã làm, công việc trước đó, -
Preceding endorser
người ký hậu trước, -
Preceding fiscal year
tài khóa trước, -
Preceding subobject
vật con đứng trước, -
Preceding year basis
cơ sở năm trước (cơ sở định mức thuế của anh), -
Precent
Nội động từ: làm người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ), Ngoại... -
Precentor
/ pri:´sentə /, Danh từ: người lĩnh xướng (ban đồng ca ở nhà thờ), -
Precentorship
Danh từ: Địa vị người lĩnh xướng, -
Precentral
Tính từ: trước trung khu, Y học: tiền trung tâm, trước trung tâm,... -
Precentral gyrus
hồi trước trung tâm, hồi trán lên, -
Precentress
Danh từ: cô lĩnh xướng, -
Precentric
Tính từ: trước tâm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.