- Từ điển Anh - Việt
Predetermination
Mục lục |
/¸pri:ditə:mi´neiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự định trước, sự quyết định trước
Sự thúc ép (ai) làm trước
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Predetermine
/ ¸pri:di´tə:min /, Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước (cái gì), thúc ép (ai...... -
Predetermined
Toán & tin: được xác định trước; được thiết lập sơ bộ, -
Predetermined conditions
điều kiện cho trước, -
Predetermined control
điều chỉnh xác định trước, -
Predetermined cost
phi tổn định trước, phí tổn định trước, phí tổn dự định, phí tổn dự tính, predetermined cost system, chế độ phí tổn... -
Predetermined cost system
chế độ phí tổn định trước, -
Predetermined course
hành trình định trước, -
Predetermined job cost system
chế độ phí tổn phần việc dự tính, -
Predetermined of cost system
chế độ phí tổn phần việc dự tính, -
Predetermined overhead rate
phí tổn dự toán, -
Predetermined preventive maintenance
bảo dưỡng dự phòng định trước, -
Predetermined superheat
độ quá nhiệt đặt trước, -
Predetermined temperature
nhiệt độ định trước, nhiệt độ xác định trước, -
Predetermined temperature difference
độ chênh nhiệt độ cho trước, -
Predetermined threshold
ngưỡng định trước, -
Predetermined time system
hệ thống thời gian tiền định, -
Predetermined value
trị số dự kiến, -
Predeterminer
/ ¸pri:di´tə:minə /, danh từ, (ngôn ngữ học) từ chỉ định, -
Predetermining counter
máy đếm xác định trước, máy đếm chọn trước, máy đếm lô, -
Prediabetes
Danh từ: (y học) giai đoạn bệnh đái đường chưa phát triển, Y học:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.