- Từ điển Anh - Việt
Predormitum
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Y học
thời kỳ chập chờn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Predrill
khoan sơ, khoan thô, -
Predryer
máy sấy sơ bộ, -
Predrying
sự sấy sơ bộ, -
Predrying zone
vùng sấy khô hẳn, -
Preece
prexơ (đơn vị điện trở xuất), -
Preece's law
định luật preece, -
Preeclampsia
tiền sản giật, -
Preeminence
Danh từ: sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái khác, Từ... -
Preeminent
Tính từ: xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác,... -
Preeminently
Phó từ: xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác,... -
Preemption (pre-emption)
quyền thu mua (của hải quan), quyền ưu tiên trước, quyền mua trước, -
Preemptive
Tính từ: được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, sự xướng bài... -
Preemptive exchange rate
hối suất ưu đãi, -
Preen
/ pri:n /, Ngoại động từ: rỉa lông (chim), ( + oneself ) làm dáng, tô điểm; tự khen mình, tự hài... -
Preepiglottic
trước nắp thanh quản, trước thanh thiệt, -
Prees-out hub
moay ơ dập, -
Preexcitation
tiền kích thích (tâm thất), -
Preexistence
Danh từ: kiếp trước, -
Prefab
/ ´pri:¸fæb /, Ngoại động từ: rỉa (lông chim), to prefab oneself, sang sửa, tô điểm, làm dáng (người)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.