- Từ điển Anh - Việt
Prelatical
Xem thêm các từ khác
-
Prelatise
Ngoại động từ: chủ trương giáo hội theo chế độ giám mục, Nội động... -
Prelatism
/ ´prelə¸tizəm /, danh từ, chế độ giám mục; thuyết đề cao giám mục, -
Prelatist
Danh từ: người theo prelatism, -
Prelature
/ ´prelətʃə /, Danh từ: chức giáo sĩ cao cấp, Đoàn giáo sĩ cao cấp, -
Prelaunch
sự chuẩn bị phóng, sự sắp phóng, Tính từ: chuẩn bị cho việc phóng (tàu vũ trụ), -
Prelaunch (operations)
sự chuẩn bị phóng, -
Prelaunch checkout
sự kiểm soát trước khi phóng (con tàu không gian), -
Preleaching
sự rửa lũa trước, -
Prelect
/ pri´lekt /, nội động từ, ( + on ) thuyết trình (về một vấn đề..; nhất là ở trường đại học), Từ... -
Prelection
/ pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun,... -
Prelector
/ pri´lektə /, danh từ, người thuyết trình (nhất là ở trường đại học), -
Prelibation
/ ¸pri:lai´beiʃən /, danh từ, sự nếm trước, sự hưởng trước (nghĩa bóng), -
Prelim
/ pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary... -
Prelimer
thiết bị lắng sơ bộ, -
Preliminaly drawing
bản vẽ sơ bộ, -
Preliminaly work
công việc chuẩn bị, -
Preliminaries
/ prɪ'lɪməˌnɛris /, thiết bị sơ bộ, -
Preliminary
/ pri'liminəri /, Tính từ: mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị, Danh từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.