- Từ điển Anh - Việt
Preposterousness
Mục lục |
/pri´pɔstərəsnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự phi lý, sự ngược đời
Sự ngớ ngẩn, sự lố bịch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absurdity , folly , foolery , idiocy , imbecility , insanity , lunacy , madness , nonsense , senselessness , silliness , tomfoolery , zaniness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prepotence
Danh từ: sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn, (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế,... -
Prepotency
/ pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa:... -
Prepotent
/ pri:´poutənt /, Tính từ: cường mạnh, rất hùng mạnh; có quyền hơn, mạnh hơn, (sinh vật học)... -
Prepotential
tiền thế vị, spherical prepotential, tiền thế vị cầu -
Preppie
Danh từ:, -
Preppy
/ ´prepi /, Tính từ: học sinh ở những trường tư thục hay những người giống nhau, -
Preprandial
Tính từ: trước bữa ăn, preprandial drink, nước uống trước bữa ăn -
Prepreg
chất tẩm trước (vào chất dẻo), -
Prepregging
sự thấm ướt trước, -
Prepress proofs
bản in thử, bản bông, bản dập trước, -
Preprint
Danh từ: việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc, bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ... -
Preprint form
dạng in trước, -
Preprinted
/ pri:'printid /, được in trước, -
Preprinted drawing
bản vẽ in trước, -
Preprinting
sự in trước, -
Preprocess
Danh từ: (kỹ thuật) tiền quá trình; tiền xử lý; xử lý trước, tiền quá trình, tiền xử lý,... -
Preprocessed
được xử lý trước, -
Preprocessed display
sự hiển thị, -
Preprocessing
/ pri:'prousesiη /, Danh từ: (kỹ thuật) xử lý trước, sự tiền xử lý, sự xử lý trước, sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.