- Từ điển Anh - Việt
Prescriptive period
Xem thêm các từ khác
-
Prescriptive right
quyền thời hiệu, -
Prescriptively
/ pris'kriptivli /, Phó từ: Đề ra quy tắc, đề ra mệnh lệnh, đặt ra luật lệ, đưa ra chỉ thị,... -
Prescriptiveness
/ pris'kriptivnis /, -
Prescriptivism
/ pri´skripti¸vizəm /, danh từ, thuyết thói quen (trong ngôn ngữ), -
Prescriptivist
Danh từ: người chủ trương prescriptivism, -
Preseed compression
giai đoạn cấy thúc (nuôi cấy vi khuẩn vi sinh vật), -
Presegmenter
ký sinh trùng sốt rét trước thời kỳ phân đoạn, -
Preselect
/ ¸pri:si´lekt /, Ngoại động từ: chọn trước, -
Preselected channel
kênh chọn trước, -
Preselected choice
sự chọn được lựa trước, -
Preselected temperature
nhiệt độ định trước, nhiệt độ xác định trước, -
Preselected threshold
ngưỡng được chọn lọc trước, -
Preselection
Danh từ: sự chọn lựa trước, sự chọn trước, sự lựa chọn trước, -
Preselection counter
máy đếm trọn trước, máy đếm xác định trước, máy đếm lô, ống đếm thiết lập trước, ống đếm trọn trước, -
Preselection switch
thiết bị chuyển mạch chọn trước, -
Preselective
chọn trước, -
Preselective control
sự điều khiển bằng nút, -
Preselector
Danh từ: (kỹ thuật) bộ chọn trước, máy chọn trước, bộ chọn trước, radio-frequency cavity preselector,... -
Preselector gearbox
hộp số bán tự động (gài số trước khi số được sang),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.