Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preservation

Mục lục

/¸prezə´veiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì
in an excellent state of preservation; in a state of fair preservation
được bảo quản rất tốt
a preservation order
(thuộc ngữ) luật về bảo tồn
Sự bảo quản (thức ăn, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...)
(hoá học) sự giữ cho khỏi phân huỷ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự gìn giữ

Kỹ thuật chung

bảo quản
cold preservation
bảo quản lạnh
cold preservation
sự bảo quản lạnh
radiation preservation
bảo quản bằng bức xạ
wood preservation
bảo quản gỗ
wood preservation
sự bảo quản gỗ
wood preservation by immersion
bảo quản gỗ bằng cách ngâm tẩm
wood preservation oil
dầu bảo quản gỗ
bảo toàn
preservation of angles
bảo toàn các góc
preservation of homotopy
bảo toàn tính đồng luân
bảo trì
duy trì
sự bảo quản
cold preservation
sự bảo quản lạnh
wood preservation
sự bảo quản gỗ
sự bảo toàn
sự bảo vệ
sự giữ gìn

Kinh tế

sự bảo quản
antiseptic preservation
sự bảo quản bằng chất sát trùng
carbon dioxide preservation
sự bảo quản bằng khí cacbonic
fermentative preservation
sự bảo quản bằng cách lên men
freezing preservation
sự bảo quản bằng đông lạnh
heat preservation
sự bảo quản bằng nhiệt
jerk preservation
sự bảo quản bằng phơi nắng
nitrogen preservation
sự bảo quản bằng khí nitơ
radiation preservation
sự bảo quản bằng tia bức xạ
salt-curing preservation
sự bảo quản bằng ướp muối
smoke (curing) preservation
sự bảo quản bằng hun khói
sun-drying preservation
sự bảo quản hàng phơi nắng
temporary preservation
sự bảo quản tạm thời
vinegar pickling preservation
sự bảo quản bằng ngâm dấm
sự đóng hộp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
canning , care , conservancy , conservation , curing , defense , evaporation , freezing , guard , guardianship , keeping , perpetuation , pickling , preserval , refrigeration , safeguard , safeguarding , safekeeping , safety , salvation , saving , security , shield , storage , support , sustentation , tanning , upholding , ward , husbandry , management , protection , protector , immortalization , maintenance

Từ trái nghĩa

noun
destruction , ruin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top